|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
954869 |
Giải nhất |
09308 |
Giải nhì |
87610 |
Giải ba |
24040 67456 |
Giải tư |
47536 92532 63015 54871 01524 41309 27649 |
Giải năm |
8771 |
Giải sáu |
1626 7595 2537 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8,9 | 72 | 1 | 0,5 | 3 | 2 | 4,6 | 6 | 3 | 2,6,7 | 2 | 4 | 0,9 | 1,9 | 5 | 6 | 2,3,5 | 6 | 3,9 | 3 | 7 | 12,8 | 0,7 | 8 | | 0,4,6 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
730357 |
Giải nhất |
89571 |
Giải nhì |
79158 |
Giải ba |
60692 62900 |
Giải tư |
06265 04748 25335 47563 02423 68431 62685 |
Giải năm |
2220 |
Giải sáu |
3672 9985 2527 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | | 7,9 | 2 | 0,3,7 | 2,6 | 3 | 1,5 | | 4 | 8,9 | 3,6,82 | 5 | 7,8 | | 6 | 3,5 | 2,5 | 7 | 1,2 | 4,5,8 | 8 | 52,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
386618 |
Giải nhất |
27889 |
Giải nhì |
91158 |
Giải ba |
19872 31283 |
Giải tư |
94421 51390 48415 01585 16438 35617 39592 |
Giải năm |
5483 |
Giải sáu |
6939 1971 5639 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2,7 | 1 | 5,7,8 | 7,9 | 2 | 1 | 82 | 3 | 8,92 | | 4 | | 1,8 | 5 | 8 | | 6 | 7,9 | 1,6 | 7 | 1,2 | 1,3,5 | 8 | 32,5,9 | 32,6,8 | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
592566 |
Giải nhất |
44070 |
Giải nhì |
00416 |
Giải ba |
02378 81769 |
Giải tư |
08014 03714 52811 73626 60284 86599 04068 |
Giải năm |
2960 |
Giải sáu |
1504 2248 0655 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 1,42,6 | | 2 | 1,6 | | 3 | | 0,12,8 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 5 | 1,2,6 | 6 | 0,6,8,9 | | 7 | 0,8 | 4,6,7 | 8 | 4 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
898384 |
Giải nhất |
30462 |
Giải nhì |
77500 |
Giải ba |
30858 30460 |
Giải tư |
69922 73762 06762 85845 63332 97127 29922 |
Giải năm |
1130 |
Giải sáu |
3138 4675 5431 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0 | 3 | 1 | | 22,3,63 | 2 | 22,4,7 | | 3 | 0,1,2,8 | 2,82 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 8 | | 6 | 0,23 | 2 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 42 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
624288 |
Giải nhất |
81810 |
Giải nhì |
17447 |
Giải ba |
97059 29065 |
Giải tư |
30237 17013 96809 55741 78015 34261 96006 |
Giải năm |
5552 |
Giải sáu |
1904 7788 9685 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,62,9 | 4,6 | 1 | 0,3,5 | 5 | 2 | | 1 | 3 | 7 | 0,5 | 4 | 1,7 | 1,6,8 | 5 | 2,4,9 | 02 | 6 | 1,5 | 3,4 | 7 | | 82 | 8 | 5,82 | 0,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
670044 |
Giải nhất |
81393 |
Giải nhì |
78487 |
Giải ba |
24219 93205 |
Giải tư |
34057 88488 91873 99384 73197 14282 74297 |
Giải năm |
8797 |
Giải sáu |
6498 5899 7200 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,5 | | 1 | 9 | 8 | 2 | | 7,9 | 3 | | 4,8 | 4 | 4,8 | 0 | 5 | 7 | | 6 | | 5,8,93 | 7 | 3 | 4,8,9 | 8 | 2,4,7,8 | 1,9 | 9 | 3,73,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
243008 |
Giải nhất |
09813 |
Giải nhì |
49523 |
Giải ba |
82758 84676 |
Giải tư |
19537 83601 59978 20093 77262 91125 65622 |
Giải năm |
4627 |
Giải sáu |
8885 6939 3063 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 32 | 2,6 | 2 | 2,3,5,7 | 12,2,6,9 | 3 | 7,9 | | 4 | | 2,8 | 5 | 8 | 72 | 6 | 2,3 | 2,3 | 7 | 62,8 | 0,5,7 | 8 | 5 | 3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|