|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
56045 |
Giải nhất |
06184 |
Giải nhì |
11120 |
Giải ba |
99504 07385 |
Giải tư |
77424 04130 04455 87179 10990 99477 38621 |
Giải năm |
0233 |
Giải sáu |
1790 8450 4128 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,92 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,1,4,8 | 3 | 3 | 0,3 | 0,2,8 | 4 | 5,8 | 4,5,8 | 5 | 0,5 | | 6 | | 7 | 7 | 7,9 | 2,4 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 02 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
68558 |
Giải nhất |
32587 |
Giải nhì |
45950 |
Giải ba |
18594 96383 |
Giải tư |
16125 47710 55937 34282 53886 29415 74098 |
Giải năm |
6301 |
Giải sáu |
5719 6207 5840 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 0,5,9 | 8 | 2 | 5 | 7,8 | 3 | 7 | 9 | 4 | 0 | 1,2 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | | 0,3,8,9 | 7 | 3 | 5,9 | 8 | 2,3,6,7 | 1 | 9 | 4,7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
03482 |
Giải nhất |
08585 |
Giải nhì |
83741 |
Giải ba |
96105 52164 |
Giải tư |
60349 73367 06447 94489 81937 41022 23474 |
Giải năm |
0010 |
Giải sáu |
4571 9490 4711 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,5 | 1,4,7 | 1 | 0,1,9 | 0,2,8 | 2 | 2 | | 3 | 7 | 6,7 | 4 | 1,7,9 | 0,8 | 5 | | | 6 | 4,7 | 3,4,6 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,5,9 | 1,4,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
59397 |
Giải nhất |
36004 |
Giải nhì |
47557 |
Giải ba |
08394 74627 |
Giải tư |
53258 00649 62696 99593 20528 75732 53454 |
Giải năm |
1511 |
Giải sáu |
8691 6328 0704 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 42 | 1,9 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 7,82 | 9 | 3 | 2 | 02,5,9 | 4 | 9 | | 5 | 4,7,8 | 9 | 6 | | 2,5,9 | 7 | | 22,5 | 8 | 0 | 4 | 9 | 1,3,4,6 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
76782 |
Giải nhất |
12843 |
Giải nhì |
51967 |
Giải ba |
05668 97222 |
Giải tư |
85991 88634 97167 65007 50853 77147 50708 |
Giải năm |
1057 |
Giải sáu |
7041 7011 0586 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8,9 | 1,4,9 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 2 | 4,5 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 3,7 | 8 | 6 | 72,8 | 0,4,5,62 | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
83414 |
Giải nhất |
47111 |
Giải nhì |
42324 |
Giải ba |
87485 59646 |
Giải tư |
81178 78783 70761 12551 76406 68948 19218 |
Giải năm |
8336 |
Giải sáu |
6958 2561 8748 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,5,62 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 4 | 8 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | 6,82 | 6,8 | 5 | 1,6,8 | 0,3,4,5 | 6 | 12,5 | | 7 | 8 | 1,42,5,7 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
64024 |
Giải nhất |
41077 |
Giải nhì |
47214 |
Giải ba |
36146 04197 |
Giải tư |
01661 51234 60243 91236 26754 55989 44994 |
Giải năm |
9192 |
Giải sáu |
7148 2130 8601 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 4,5 | 92 | 2 | 4 | 4 | 3 | 0,4,6 | 1,2,3,5 9 | 4 | 3,6,8 | 1 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 7 | 4 | 8 | 9 | 8 | 9 | 22,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|