|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
64554 |
Giải nhất |
27341 |
Giải nhì |
54716 |
Giải ba |
51566 23415 |
Giải tư |
65635 57009 59508 31478 27099 48994 47836 |
Giải năm |
1842 |
Giải sáu |
3851 8905 9734 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | 4,5,8 | 1 | 2,5,6 | 1,4 | 2 | | | 3 | 4,5,6 | 3,5,9 | 4 | 1,2 | 0,1,3 | 5 | 1,4 | 1,3,6 | 6 | 6 | | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
82034 |
Giải nhất |
43565 |
Giải nhì |
24558 |
Giải ba |
47958 58061 |
Giải tư |
34548 03886 98707 10461 92645 29821 59206 |
Giải năm |
2093 |
Giải sáu |
6067 0772 1451 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 2,5,62 | 1 | | 7 | 2 | 1,7 | 9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 5,8 | 4,6 | 5 | 1,82 | 0,8 | 6 | 12,5,7 | 0,2,6 | 7 | 2 | 4,52 | 8 | 6 | 0 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
60633 |
Giải nhất |
47693 |
Giải nhì |
08177 |
Giải ba |
77406 43456 |
Giải tư |
79240 22535 57582 78689 19934 60212 59231 |
Giải năm |
1618 |
Giải sáu |
5795 1358 9611 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 6 | 1,3 | 1 | 1,2,8 | 1,8 | 2 | | 3,9 | 3 | 1,3,4,5 | 3 | 4 | 02 | 3,9 | 5 | 6,8 | 0,5,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 1,5 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
56045 |
Giải nhất |
06184 |
Giải nhì |
11120 |
Giải ba |
99504 07385 |
Giải tư |
77424 04130 04455 87179 10990 99477 38621 |
Giải năm |
0233 |
Giải sáu |
1790 8450 4128 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,92 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,1,4,8 | 3 | 3 | 0,3 | 0,2,8 | 4 | 5,8 | 4,5,8 | 5 | 0,5 | | 6 | | 7 | 7 | 7,9 | 2,4 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 02 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
68558 |
Giải nhất |
32587 |
Giải nhì |
45950 |
Giải ba |
18594 96383 |
Giải tư |
16125 47710 55937 34282 53886 29415 74098 |
Giải năm |
6301 |
Giải sáu |
5719 6207 5840 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 0,5,9 | 8 | 2 | 5 | 7,8 | 3 | 7 | 9 | 4 | 0 | 1,2 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | | 0,3,8,9 | 7 | 3 | 5,9 | 8 | 2,3,6,7 | 1 | 9 | 4,7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
03482 |
Giải nhất |
08585 |
Giải nhì |
83741 |
Giải ba |
96105 52164 |
Giải tư |
60349 73367 06447 94489 81937 41022 23474 |
Giải năm |
0010 |
Giải sáu |
4571 9490 4711 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,5 | 1,4,7 | 1 | 0,1,9 | 0,2,8 | 2 | 2 | | 3 | 7 | 6,7 | 4 | 1,7,9 | 0,8 | 5 | | | 6 | 4,7 | 3,4,6 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,5,9 | 1,4,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
59397 |
Giải nhất |
36004 |
Giải nhì |
47557 |
Giải ba |
08394 74627 |
Giải tư |
53258 00649 62696 99593 20528 75732 53454 |
Giải năm |
1511 |
Giải sáu |
8691 6328 0704 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 42 | 1,9 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 7,82 | 9 | 3 | 2 | 02,5,9 | 4 | 9 | | 5 | 4,7,8 | 9 | 6 | | 2,5,9 | 7 | | 22,5 | 8 | 0 | 4 | 9 | 1,3,4,6 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
76782 |
Giải nhất |
12843 |
Giải nhì |
51967 |
Giải ba |
05668 97222 |
Giải tư |
85991 88634 97167 65007 50853 77147 50708 |
Giải năm |
1057 |
Giải sáu |
7041 7011 0586 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8,9 | 1,4,9 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 2 | 4,5 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 3,7 | 8 | 6 | 72,8 | 0,4,5,62 | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|