|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
393016 |
Giải nhất |
98625 |
Giải nhì |
94672 |
Giải ba |
13304 02310 |
Giải tư |
48236 50042 88706 36669 03323 24715 30509 |
Giải năm |
9774 |
Giải sáu |
9230 2198 9766 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 4,6,9 | | 1 | 0,5,6 | 4,7 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 0,5,6 | 0,7 | 4 | 0,2 | 1,2,3 | 5 | | 0,1,3,6 | 6 | 6,9 | | 7 | 2,4 | 9 | 8 | | 0,6 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
573250 |
Giải nhất |
67093 |
Giải nhì |
52128 |
Giải ba |
01461 78372 |
Giải tư |
43796 48963 19098 48459 01077 24943 69828 |
Giải năm |
3568 |
Giải sáu |
8087 1744 5996 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 6 | 1 | 9 | 7 | 2 | 82 | 4,6,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3,4 | | 5 | 0,9 | 92 | 6 | 1,3,8 | 7,8 | 7 | 2,7 | 22,6,9 | 8 | 7 | 1,5 | 9 | 3,62,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
145340 |
Giải nhất |
91391 |
Giải nhì |
39725 |
Giải ba |
10427 95790 |
Giải tư |
56132 01380 13418 72247 63176 77676 34133 |
Giải năm |
5503 |
Giải sáu |
8683 0201 6723 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 6,8 | 3 | 2 | 3,5,7 | 0,2,3,8 | 3 | 2,3 | | 4 | 0,7 | 2 | 5 | | 1,72 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 62 | 1 | 8 | 0,3 | | 9 | 0,1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
075839 |
Giải nhất |
41259 |
Giải nhì |
74580 |
Giải ba |
64547 05185 |
Giải tư |
80454 77841 80561 17950 00066 09376 86761 |
Giải năm |
7020 |
Giải sáu |
7120 9053 3443 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5,8 | 0 | 0 | 4,62 | 1 | | | 2 | 02 | 4,5 | 3 | 9 | 5 | 4 | 1,3,72 | 8 | 5 | 0,3,4,9 | 6,7 | 6 | 12,6 | 42 | 7 | 6 | | 8 | 0,5 | 3,5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
841275 |
Giải nhất |
51825 |
Giải nhì |
28583 |
Giải ba |
54395 03368 |
Giải tư |
39393 89950 93273 22461 78690 19111 64814 |
Giải năm |
2862 |
Giải sáu |
9108 6065 0439 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,8 | 1,6 | 1 | 1,4 | 0,6 | 2 | 5 | 7,8,9 | 3 | 9 | 1 | 4 | | 2,6,7,8 9 | 5 | 0 | | 6 | 1,2,5,8 | | 7 | 3,5 | 0,6 | 8 | 3,5 | 3 | 9 | 0,3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
686373 |
Giải nhất |
43962 |
Giải nhì |
45417 |
Giải ba |
44826 09456 |
Giải tư |
02369 54252 06597 24914 71297 10710 09544 |
Giải năm |
1062 |
Giải sáu |
7325 4833 0857 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,4,7 | 5,62 | 2 | 5,6 | 3,7 | 3 | 3 | 1,4 | 4 | 4,9 | 2 | 5 | 2,6,7 | 2,5 | 6 | 22,9 | 1,5,92 | 7 | 3 | | 8 | | 4,6 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|