|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
621928 |
Giải nhất |
25821 |
Giải nhì |
47942 |
Giải ba |
27107 39567 |
Giải tư |
93169 05102 88208 37038 05468 29775 67180 |
Giải năm |
9500 |
Giải sáu |
0976 2717 1896 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,7,8 | 2 | 1 | 7 | 0,4 | 2 | 1,8,9 | | 3 | 8 | | 4 | 2,6 | 7 | 5 | | 4,7,9 | 6 | 7,8,9 | 0,1,6 | 7 | 5,6 | 0,2,3,6 | 8 | 0 | 2,6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
690232 |
Giải nhất |
25805 |
Giải nhì |
59907 |
Giải ba |
77887 10044 |
Giải tư |
17888 21764 37989 93420 02810 52289 68662 |
Giải năm |
9167 |
Giải sáu |
6046 2822 7661 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5,7 | 2,6 | 1 | 0 | 2,3,6 | 2 | 0,1,2 | 8 | 3 | 2 | 4,6 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | | 4 | 6 | 1,2,4,7 | 0,6,8 | 7 | | 8 | 8 | 3,7,8,92 | 82 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
363568 |
Giải nhất |
40231 |
Giải nhì |
28220 |
Giải ba |
06728 71725 |
Giải tư |
26312 51613 98883 33850 24715 02036 42440 |
Giải năm |
7944 |
Giải sáu |
2987 9119 8725 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 | 0 | | 3 | 1 | 2,3,5,8 9 | 1 | 2 | 0,52,8 | 1,8 | 3 | 1,6 | 4 | 4 | 0,4 | 1,22 | 5 | 0 | 3 | 6 | 8 | 8 | 7 | 0 | 1,2,6 | 8 | 3,7 | 1 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
174069 |
Giải nhất |
78171 |
Giải nhì |
66968 |
Giải ba |
42091 41667 |
Giải tư |
66470 10498 55872 02807 00711 92672 91996 |
Giải năm |
2585 |
Giải sáu |
1597 5629 7632 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 1,7,9 | 1 | 1 | 3,72 | 2 | 9 | | 3 | 2,4,8 | 3 | 4 | | 8 | 5 | | 9 | 6 | 7,8,9 | 0,6,9 | 7 | 0,1,22 | 3,6,9 | 8 | 5 | 2,6 | 9 | 1,6,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
212591 |
Giải nhất |
72546 |
Giải nhì |
49651 |
Giải ba |
10992 49870 |
Giải tư |
84295 65665 20618 47675 25209 86921 51104 |
Giải năm |
5667 |
Giải sáu |
4928 7843 4420 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 4,7,9 | 2,5,9 | 1 | 8 | 9 | 2 | 0,1,8 | 4 | 3 | | 0 | 4 | 3,6 | 6,7,9 | 5 | 1 | 4 | 6 | 5,7 | 0,6 | 7 | 0,5 | 1,2 | 8 | | 0 | 9 | 0,1,2,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
363921 |
Giải nhất |
87276 |
Giải nhì |
27453 |
Giải ba |
63660 10324 |
Giải tư |
00642 21586 74925 79386 48097 38284 50606 |
Giải năm |
4564 |
Giải sáu |
9004 6932 2544 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | 2 | 1 | | 3,4 | 2 | 1,4,5 | 5,6 | 3 | 2 | 0,2,4,6 8 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 3 | 0,7,82 | 6 | 0,3,4 | 9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 4,62 | | 9 | 7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
480458 |
Giải nhất |
59385 |
Giải nhì |
78230 |
Giải ba |
95957 37730 |
Giải tư |
66076 91467 11737 48150 22876 33737 26725 |
Giải năm |
1569 |
Giải sáu |
9546 2853 3071 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | | 7 | 1 | | | 2 | 5 | 4,5 | 3 | 02,72 | | 4 | 3,5,6 | 2,4,8 | 5 | 0,3,7,8 | 4,72 | 6 | 7,9 | 32,5,6 | 7 | 1,62 | 5 | 8 | 5 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|