|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
057782 |
Giải nhất |
21839 |
Giải nhì |
11656 |
Giải ba |
09790 98209 |
Giải tư |
31178 19188 91928 27334 13115 06474 87996 |
Giải năm |
9514 |
Giải sáu |
1903 3269 3977 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,9 | | 1 | 4,5 | 2,8 | 2 | 2,8 | 0 | 3 | 4,9 | 1,3,7 | 4 | 7 | 1 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 9 | 4,7 | 7 | 4,7,8 | 2,7,8 | 8 | 2,8 | 0,3,6 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
614700 |
Giải nhất |
95436 |
Giải nhì |
61864 |
Giải ba |
77613 12380 |
Giải tư |
57873 32593 22687 72958 81614 19363 04573 |
Giải năm |
1015 |
Giải sáu |
5461 1285 2302 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 3,4,5 | 0 | 2 | | 1,3,6,72 9 | 3 | 3,6 | 1,6 | 4 | 0 | 1,8 | 5 | 8 | 3 | 6 | 1,3,4 | 8 | 7 | 32 | 5 | 8 | 0,5,7 | | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
981905 |
Giải nhất |
97615 |
Giải nhì |
25138 |
Giải ba |
70598 02773 |
Giải tư |
72239 75724 17525 80784 39384 83428 74027 |
Giải năm |
5062 |
Giải sáu |
7521 0919 1516 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5,6,9 | 6 | 2 | 0,1,4,5 7,8 | 7 | 3 | 8,9 | 2,82 | 4 | | 0,1,2,9 | 5 | | 1 | 6 | 2 | 2 | 7 | 3 | 2,3,9 | 8 | 42 | 1,3 | 9 | 5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
174094 |
Giải nhất |
60929 |
Giải nhì |
71286 |
Giải ba |
18615 02504 |
Giải tư |
88220 48331 68615 46843 30172 61168 09983 |
Giải năm |
3623 |
Giải sáu |
5736 9764 0104 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 42 | 3 | 1 | 52 | 7 | 2 | 0,3,9 | 2,4,8 | 3 | 1,6 | 02,6,9 | 4 | 3,6 | 12 | 5 | | 3,4,7,8 | 6 | 4,8 | | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 3,6 | 2 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
139420 |
Giải nhất |
06262 |
Giải nhì |
71177 |
Giải ba |
41573 00022 |
Giải tư |
42513 00129 00928 87595 22006 04693 04762 |
Giải năm |
3933 |
Giải sáu |
5823 3310 5423 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 6 | | 1 | 0,3,8 | 2,62 | 2 | 0,2,32,8 9 | 1,22,3,7 9 | 3 | 3 | | 4 | | 9 | 5 | | 0 | 6 | 0,22 | 7 | 7 | 3,7 | 1,2 | 8 | | 2 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
970325 |
Giải nhất |
54500 |
Giải nhì |
46383 |
Giải ba |
25246 19731 |
Giải tư |
66641 30223 28179 41984 13886 54459 08410 |
Giải năm |
6641 |
Giải sáu |
1257 3047 3317 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 3,42 | 1 | 0,5,7 | | 2 | 3,5 | 2,8 | 3 | 1 | 8 | 4 | 12,6,7 | 1,2 | 5 | 7,9 | 4,8 | 6 | 9 | 1,4,5 | 7 | 9 | | 8 | 3,4,6 | 5,6,7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
681318 |
Giải nhất |
21018 |
Giải nhì |
01274 |
Giải ba |
12019 42416 |
Giải tư |
03558 54282 67127 22812 12512 90207 18457 |
Giải năm |
6540 |
Giải sáu |
9702 1250 1814 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,7 | 4 | 1 | 22,4,6,82 9 | 0,12,8 | 2 | 7 | | 3 | | 1,7,9 | 4 | 0,1 | | 5 | 0,7,8 | 1 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 4 | 12,5 | 8 | 2 | 1 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|