|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
687395 |
Giải nhất |
13073 |
Giải nhì |
28258 |
Giải ba |
20041 36499 |
Giải tư |
43304 91939 75897 92042 66340 84777 44074 |
Giải năm |
1317 |
Giải sáu |
9039 6974 6360 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4 | 4 | 1 | 7 | 4 | 2 | 7 | 7 | 3 | 92 | 0,72 | 4 | 0,1,2,8 | 9 | 5 | 8 | | 6 | 0 | 1,2,7,9 | 7 | 3,42,7 | 4,5 | 8 | | 32,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
166271 |
Giải nhất |
40921 |
Giải nhì |
78986 |
Giải ba |
61354 41660 |
Giải tư |
49987 01931 78963 19068 32231 69394 71044 |
Giải năm |
9534 |
Giải sáu |
5096 4923 0438 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,32,7 | 1 | | 4 | 2 | 1,3 | 2,6 | 3 | 12,4,8 | 3,4,5,9 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 4 | 8,9 | 6 | 0,3,8 | 8 | 7 | 1 | 3,4,6 | 8 | 6,7 | | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
728919 |
Giải nhất |
45293 |
Giải nhì |
41998 |
Giải ba |
80190 62389 |
Giải tư |
82104 51664 86060 74908 83897 08059 30320 |
Giải năm |
4851 |
Giải sáu |
9726 3687 4241 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 4,8 | 4,5 | 1 | 9 | | 2 | 0,6 | 9 | 3 | | 0,6 | 4 | 1 | | 5 | 1,6,9 | 2,5 | 6 | 0,4 | 8,9 | 7 | | 0,9 | 8 | 0,7,9 | 1,5,8 | 9 | 0,3,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
029061 |
Giải nhất |
74810 |
Giải nhì |
02262 |
Giải ba |
77381 67272 |
Giải tư |
14289 47687 16578 96559 30208 74199 99559 |
Giải năm |
3362 |
Giải sáu |
7478 0669 5800 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8 | 6,8 | 1 | 0,9 | 62,7 | 2 | | | 3 | 5 | | 4 | | 3 | 5 | 92 | | 6 | 1,22,9 | 8 | 7 | 2,82 | 0,72 | 8 | 1,7,9 | 1,52,6,8 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
087205 |
Giải nhất |
44115 |
Giải nhì |
02664 |
Giải ba |
03497 88063 |
Giải tư |
09166 02593 00367 10644 99432 48639 20702 |
Giải năm |
1603 |
Giải sáu |
3533 2791 5546 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5 | 3,9 | 1 | 5 | 0,3 | 2 | | 0,3,6,9 | 3 | 1,2,3,9 | 4,6,7 | 4 | 4,6 | 0,1 | 5 | | 4,6 | 6 | 3,4,6,7 | 6,9 | 7 | 4 | | 8 | | 3 | 9 | 1,3,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
384980 |
Giải nhất |
61316 |
Giải nhì |
88924 |
Giải ba |
74280 27272 |
Giải tư |
98823 69493 71928 02669 58532 20821 64835 |
Giải năm |
1539 |
Giải sáu |
7530 9980 9452 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83 | 0 | | 2 | 1 | 6 | 3,5,6,7 | 2 | 1,3,4,8 | 2,7,9 | 3 | 0,2,5,9 | 2 | 4 | | 3 | 5 | 2 | 1 | 6 | 2,9 | | 7 | 2,3 | 2 | 8 | 03 | 3,6 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
840439 |
Giải nhất |
55575 |
Giải nhì |
54774 |
Giải ba |
81387 02130 |
Giải tư |
78687 58735 80972 62079 31861 72964 95951 |
Giải năm |
0563 |
Giải sáu |
8410 5051 5930 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | | 52,6 | 1 | 0,9 | 7 | 2 | | 6 | 3 | 02,5,9 | 6,7,8 | 4 | | 3,7 | 5 | 12 | | 6 | 1,3,4 | 82 | 7 | 2,4,5,9 | | 8 | 4,72 | 1,3,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|