|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
883035 |
Giải nhất |
11490 |
Giải nhì |
89278 |
Giải ba |
27217 59594 |
Giải tư |
30875 74946 28433 11526 65759 45533 81583 |
Giải năm |
0973 |
Giải sáu |
5953 7894 4345 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 7 | | 2 | 6 | 32,5,7,8 9 | 3 | 32,5 | 92 | 4 | 5,6 | 3,4,7 | 5 | 1,3,9 | 2,4 | 6 | | 1 | 7 | 3,5,8 | 7 | 8 | 3 | 5 | 9 | 0,3,42 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
352432 |
Giải nhất |
85470 |
Giải nhì |
44540 |
Giải ba |
70424 25262 |
Giải tư |
43492 21403 75851 47954 48581 11605 01403 |
Giải năm |
0382 |
Giải sáu |
4267 9862 7207 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 33,5,7 | 5,8 | 1 | 5 | 3,62,8,9 | 2 | 4 | 03 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 0 | 0,1 | 5 | 1,4 | | 6 | 22,7 | 0,6 | 7 | 0 | | 8 | 1,2 | | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
695692 |
Giải nhất |
61255 |
Giải nhì |
77941 |
Giải ba |
49006 56424 |
Giải tư |
01206 04716 27109 18526 64728 98341 71130 |
Giải năm |
8900 |
Giải sáu |
6137 4577 9817 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,63,9 | 2,42 | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 1,4,6,8 | | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 12 | 5 | 5 | 5 | 03,1,2 | 6 | | 1,3,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | | 0 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
188460 |
Giải nhất |
80863 |
Giải nhì |
07361 |
Giải ba |
26063 38414 |
Giải tư |
00813 40086 08331 96622 20957 40414 92784 |
Giải năm |
5359 |
Giải sáu |
2752 0163 9694 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,6 | 1 | 3,42,5 | 2,5 | 2 | 2 | 1,63 | 3 | 1 | 12,8,9 | 4 | | 1 | 5 | 2,6,7,9 | 5,8 | 6 | 0,1,33 | 5 | 7 | | | 8 | 4,6 | 5 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
002311 |
Giải nhất |
66190 |
Giải nhì |
54682 |
Giải ba |
81490 32596 |
Giải tư |
83680 73132 67380 50647 53667 91421 47572 |
Giải năm |
9045 |
Giải sáu |
8477 8231 5605 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,92 | 0 | 5 | 1,2,3 | 1 | 1,2 | 1,3,7,8 | 2 | 1 | | 3 | 1,2 | | 4 | 5,7 | 0,4,9 | 5 | | 9 | 6 | 7 | 4,6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 02,2 | | 9 | 02,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
654542 |
Giải nhất |
08760 |
Giải nhì |
78015 |
Giải ba |
74833 46922 |
Giải tư |
12882 30465 43936 91524 80941 38735 77806 |
Giải năm |
0940 |
Giải sáu |
6576 0118 7870 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 4,6 | 2,4 | 1 | 5,8 | 2,4,8 | 2 | 1,2,4 | 3 | 3 | 3,5,6 | 0,2 | 4 | 0,1,2 | 1,3,6 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 0,5 | | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 2 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|