|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
116242 |
Giải nhất |
17547 |
Giải nhì |
19292 |
Giải ba |
32715 89248 |
Giải tư |
21426 25421 60740 17537 17844 18432 58202 |
Giải năm |
0268 |
Giải sáu |
4445 2730 2139 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0,3,4,9 | 2 | 1,6 | | 3 | 0,2,7,9 | 4 | 4 | 0,2,4,5 7,8 | 1,4 | 5 | | 2 | 6 | 8,9 | 3,4 | 7 | | 4,6 | 8 | 9 | 3,6,8 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
340188 |
Giải nhất |
32287 |
Giải nhì |
74146 |
Giải ba |
32974 47685 |
Giải tư |
18270 09242 31977 76229 68115 72506 96907 |
Giải năm |
2074 |
Giải sáu |
5332 0775 7216 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,7 | | 1 | 5,6 | 3,4 | 2 | 9 | | 3 | 2 | 72 | 4 | 2,6 | 1,7,8 | 5 | | 0,1,4 | 6 | | 0,72,8,9 | 7 | 0,42,5,72 | 8 | 8 | 5,7,8 | 2 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
059975 |
Giải nhất |
53718 |
Giải nhì |
02514 |
Giải ba |
81595 20396 |
Giải tư |
96815 90433 49122 05168 09791 31840 38494 |
Giải năm |
7602 |
Giải sáu |
5299 7967 3460 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2 | 9 | 1 | 4,5,8 | 0,2 | 2 | 2,8 | 3 | 3 | 3,8 | 1,9 | 4 | 0 | 1,7,9 | 5 | | 9 | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 5 | 1,2,3,6 | 8 | | 9 | 9 | 1,4,5,6 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
727792 |
Giải nhất |
12534 |
Giải nhì |
72783 |
Giải ba |
00839 29998 |
Giải tư |
80048 86695 13814 97352 47778 21958 05047 |
Giải năm |
8484 |
Giải sáu |
5731 2655 6812 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 3 | 1 | 2,4 | 1,5,9 | 2 | | 8 | 3 | 1,4,9 | 1,3,8 | 4 | 7,8 | 5,9 | 5 | 2,5,8 | | 6 | | 4 | 7 | 8 | 0,4,5,7 8,9 | 8 | 3,4,8 | 3 | 9 | 2,5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
475510 |
Giải nhất |
21395 |
Giải nhì |
65187 |
Giải ba |
41115 40694 |
Giải tư |
26932 11733 34288 81291 63085 13960 63123 |
Giải năm |
1474 |
Giải sáu |
5212 0455 0293 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | 9 | 1 | 0,2,5 | 1,3 | 2 | 3,4 | 2,3,9 | 3 | 0,2,3 | 2,7,9 | 4 | | 1,5,8,9 | 5 | 5 | | 6 | 0 | 8 | 7 | 4 | 8 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 1,3,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
770649 |
Giải nhất |
88354 |
Giải nhì |
16807 |
Giải ba |
00356 33107 |
Giải tư |
19336 33154 71674 97158 70921 99993 28711 |
Giải năm |
9006 |
Giải sáu |
5546 8611 4352 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,73,9 | 12,2 | 1 | 12 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 52,7 | 4 | 6,9 | | 5 | 2,42,6,8 | 0,3,4,5 | 6 | | 03 | 7 | 4 | 5 | 8 | | 0,4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|