|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
658212 |
Giải nhất |
31976 |
Giải nhì |
58034 |
Giải ba |
98266 99433 |
Giải tư |
64063 82591 76128 08374 45847 91343 66177 |
Giải năm |
4537 |
Giải sáu |
2774 7625 4869 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 5,8 | 3,4,6 | 3 | 3,4,7 | 3,72 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | | 6,7 | 6 | 3,6,9 | 3,4,72 | 7 | 42,6,72 | 2 | 8 | | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
034162 |
Giải nhất |
19876 |
Giải nhì |
66742 |
Giải ba |
69178 16286 |
Giải tư |
64788 93886 70237 65089 15138 45258 27112 |
Giải năm |
0228 |
Giải sáu |
9536 9682 2192 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 2 | 1,4,6,8 9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 6,7,8 | | 4 | 2 | | 5 | 8 | 3,7,82 | 6 | 1,2 | 3 | 7 | 6,8 | 2,3,5,7 8 | 8 | 2,3,62,8 9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
340019 |
Giải nhất |
74571 |
Giải nhì |
18781 |
Giải ba |
88988 30667 |
Giải tư |
10503 41190 79556 03697 61370 35295 74351 |
Giải năm |
7435 |
Giải sáu |
0863 2028 7365 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 5,7,8 | 1 | 9 | | 2 | 8 | 0,6 | 3 | 52 | | 4 | | 32,6,9 | 5 | 1,6 | 5,9 | 6 | 3,5,7 | 6,9 | 7 | 0,1 | 2,8 | 8 | 1,8 | 1 | 9 | 0,5,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
184248 |
Giải nhất |
12241 |
Giải nhì |
66415 |
Giải ba |
19778 20092 |
Giải tư |
16086 08442 29733 17602 68570 41040 01287 |
Giải năm |
0941 |
Giải sáu |
6824 4449 5113 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2,5 | 42 | 1 | 3,5 | 0,4,9 | 2 | 4,8 | 1,3 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0,12,2,8 9 | 0,1 | 5 | | 8 | 6 | | 8 | 7 | 0,8 | 2,4,7 | 8 | 6,7 | 4 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
176361 |
Giải nhất |
22466 |
Giải nhì |
99335 |
Giải ba |
81755 42497 |
Giải tư |
16537 05319 45025 24388 29135 55539 74953 |
Giải năm |
6938 |
Giải sáu |
2771 6299 3976 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6,7 | 1 | 9 | | 2 | 5 | 5 | 3 | 52,7,8,9 | 5 | 4 | | 2,32,5 | 5 | 3,4,5 | 6,7 | 6 | 1,6 | 3,9 | 7 | 1,6 | 0,3,8 | 8 | 8 | 1,3,9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
111375 |
Giải nhất |
32727 |
Giải nhì |
48831 |
Giải ba |
51481 75880 |
Giải tư |
16580 06772 76162 28707 81289 95636 86511 |
Giải năm |
8687 |
Giải sáu |
3895 9395 7849 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 1,3,8 | 1 | 1 | 6,7 | 2 | 7 | | 3 | 1,6 | 7 | 4 | 9 | 7,92 | 5 | | 3 | 6 | 2 | 0,2,8 | 7 | 2,4,5,9 | | 8 | 02,1,7,9 | 4,7,8 | 9 | 52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
194537 |
Giải nhất |
49630 |
Giải nhì |
96336 |
Giải ba |
97819 82439 |
Giải tư |
74180 63901 95309 71178 86800 42538 64113 |
Giải năm |
4588 |
Giải sáu |
0666 3568 8379 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,8,9 | 0 | 1 | 3,9 | | 2 | 6 | 1 | 3 | 0,6,7,8 9 | | 4 | | | 5 | | 2,3,6 | 6 | 6,8 | 3 | 7 | 8,9 | 0,3,6,7 8 | 8 | 0,8 | 0,1,3,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|