|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
396821 |
Giải nhất |
36589 |
Giải nhì |
94277 |
Giải ba |
25989 24787 |
Giải tư |
96279 56391 79252 25927 64028 27211 44117 |
Giải năm |
6297 |
Giải sáu |
1401 5408 8224 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,1,2,9 | 1 | 1,6,7 | 5 | 2 | 1,4,7,8 | 3 | 3 | 3 | 2 | 4 | | | 5 | 2 | 1 | 6 | | 1,2,7,8 9 | 7 | 7,9 | 0,2 | 8 | 7,92 | 7,82 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
085762 |
Giải nhất |
81356 |
Giải nhì |
28923 |
Giải ba |
68126 07017 |
Giải tư |
92450 25030 89981 47248 79541 23594 30067 |
Giải năm |
5189 |
Giải sáu |
0080 2092 3052 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | | 4,8 | 1 | 7 | 5,6,9 | 2 | 32,6 | 22 | 3 | 0 | 9 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 0,2,6 | 2,5 | 6 | 2,5,7 | 1,6 | 7 | | 4 | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 2,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
455028 |
Giải nhất |
05799 |
Giải nhì |
46428 |
Giải ba |
90773 28423 |
Giải tư |
68938 24625 65362 41931 15528 38521 74390 |
Giải năm |
8778 |
Giải sáu |
5593 3211 1537 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,2,3,5 | 1 | 1,7 | 6 | 2 | 1,3,5,83 | 2,7,9 | 3 | 1,7,8 | | 4 | | 2 | 5 | 1 | | 6 | 2 | 1,3 | 7 | 3,8 | 23,3,7 | 8 | | 9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
236871 |
Giải nhất |
43191 |
Giải nhì |
61549 |
Giải ba |
47826 57683 |
Giải tư |
77194 77803 83599 59183 32141 67307 77213 |
Giải năm |
6430 |
Giải sáu |
9104 3088 2377 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,7 | 3,4,7,9 | 1 | 3 | | 2 | 6 | 0,1,82 | 3 | 0,1 | 0,9 | 4 | 1,9 | | 5 | | 2 | 6 | | 0,7 | 7 | 1,7 | 8,9 | 8 | 32,8 | 4,9 | 9 | 1,4,8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
279822 |
Giải nhất |
55087 |
Giải nhì |
68792 |
Giải ba |
98230 52144 |
Giải tư |
00861 72420 36613 76407 72265 31495 08212 |
Giải năm |
9078 |
Giải sáu |
3868 3277 6435 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,7 | 6 | 1 | 2,3 | 0,1,2,9 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 4 | 3,6,9 | 5 | | | 6 | 1,5,8 | 0,7,8 | 7 | 7,8 | 6,7,9 | 8 | 7 | | 9 | 2,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
072677 |
Giải nhất |
65736 |
Giải nhì |
89401 |
Giải ba |
77331 05538 |
Giải tư |
72913 17386 03288 98915 06395 93880 03527 |
Giải năm |
5434 |
Giải sáu |
4739 3776 3656 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,5 | 9 | 2 | 7 | 1 | 3 | 1,4,6,8 9 | 3 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 6 | 3,5,7,8 | 6 | | 2,7 | 7 | 6,7 | 3,8 | 8 | 0,6,8 | 3,4 | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
221923 |
Giải nhất |
94505 |
Giải nhì |
46078 |
Giải ba |
84182 61777 |
Giải tư |
56333 09228 94713 57213 99305 71858 65831 |
Giải năm |
6693 |
Giải sáu |
5949 8804 8324 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,52 | 3 | 1 | 32 | 8 | 2 | 3,4,8 | 12,2,3,9 | 3 | 1,3,6 | 0,2 | 4 | 9 | 02 | 5 | 0,8 | 3 | 6 | | 7 | 7 | 7,8 | 2,5,7 | 8 | 2 | 4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|