|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
461553 |
Giải nhất |
29516 |
Giải nhì |
83928 |
Giải ba |
92329 22694 |
Giải tư |
99757 76665 83413 16040 30531 37439 51889 |
Giải năm |
5530 |
Giải sáu |
5307 7389 0839 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 3 | 1 | 3,6 | | 2 | 4,8,9 | 1,5 | 3 | 0,1,92 | 2,6,9 | 4 | 0 | 6 | 5 | 3,7 | 1 | 6 | 4,5 | 0,5 | 7 | | 2 | 8 | 92 | 2,32,82 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
052292 |
Giải nhất |
87486 |
Giải nhì |
08296 |
Giải ba |
11156 68456 |
Giải tư |
09690 19203 09754 28474 25379 33171 74826 |
Giải năm |
6289 |
Giải sáu |
7232 6438 6593 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,7,9 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | 2,8 | 1,5,7 | 4 | | | 5 | 4,62 | 2,52,8,9 | 6 | | | 7 | 1,2,4,9 | 3 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 0,2,3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
258338 |
Giải nhất |
73815 |
Giải nhì |
70971 |
Giải ba |
15639 07108 |
Giải tư |
91554 51696 38160 39012 21898 22637 27837 |
Giải năm |
6227 |
Giải sáu |
8912 8385 1778 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 72,8 | 7 | 1 | 22,5 | 12 | 2 | 7 | | 3 | 72,8,9 | 5 | 4 | | 1,8 | 5 | 4 | 9 | 6 | 0 | 02,2,32 | 7 | 1,8 | 0,3,7,9 | 8 | 5 | 3 | 9 | 6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
677597 |
Giải nhất |
05925 |
Giải nhì |
12192 |
Giải ba |
45771 42240 |
Giải tư |
27474 72238 55311 26334 35564 85755 90497 |
Giải năm |
6964 |
Giải sáu |
4254 2876 9628 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | 9 | 2 | 5,8 | | 3 | 4,8 | 3,52,62,7 | 4 | 0 | 2,5 | 5 | 42,5 | 7 | 6 | 0,42 | 92 | 7 | 1,4,6 | 2,3 | 8 | | | 9 | 2,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
053373 |
Giải nhất |
30053 |
Giải nhì |
20313 |
Giải ba |
02128 18996 |
Giải tư |
60180 92176 16144 21359 92160 12856 57851 |
Giải năm |
9474 |
Giải sáu |
5653 1947 7724 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 5 | 1 | 3 | | 2 | 4,8 | 1,52,7 | 3 | 9 | 2,4,7 | 4 | 4,7 | | 5 | 1,32,6,9 | 5,7,92 | 6 | 0 | 4 | 7 | 3,4,6 | 2 | 8 | 0 | 3,5 | 9 | 62 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
092431 |
Giải nhất |
60770 |
Giải nhì |
15934 |
Giải ba |
21074 17216 |
Giải tư |
57816 14999 66792 75628 63652 20156 23333 |
Giải năm |
4356 |
Giải sáu |
1226 2209 6937 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,9 | 3 | 1 | 62 | 5,9 | 2 | 6,8 | 3 | 3 | 1,3,4,7 | 3,7 | 4 | | 0 | 5 | 2,62 | 12,2,52 | 6 | | 3,9 | 7 | 0,4 | 2 | 8 | | 0,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
218305 |
Giải nhất |
33165 |
Giải nhì |
86525 |
Giải ba |
69709 81124 |
Giải tư |
97132 88199 23985 83716 31044 25462 51536 |
Giải năm |
9711 |
Giải sáu |
5803 3947 1298 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,9 | 1 | 1 | 1,6 | 3,6,9 | 2 | 4,5,9 | 0 | 3 | 2,6 | 2,4 | 4 | 4,7 | 0,2,6,8 | 5 | | 1,3 | 6 | 2,5 | 4 | 7 | | 9 | 8 | 5 | 0,2,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|