|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
89729 |
Giải nhất |
17035 |
Giải nhì |
77816 |
Giải ba |
31886 77894 |
Giải tư |
43987 82726 64457 58938 13267 48025 47525 |
Giải năm |
4193 |
Giải sáu |
3440 0306 4364 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6 | | 1 | 6 | | 2 | 52,6,9 | 9 | 3 | 5,7,8 | 6,9 | 4 | 0 | 22,3 | 5 | 0,7 | 0,1,2,8 | 6 | 4,7 | 3,5,6,8 | 7 | | 3 | 8 | 6,7 | 2 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
43234 |
Giải nhất |
21660 |
Giải nhì |
87112 |
Giải ba |
29151 69027 |
Giải tư |
84934 04004 08931 05596 96268 59607 86117 |
Giải năm |
5930 |
Giải sáu |
1128 0587 9215 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4,7 | 3,5 | 1 | 2,5,7,9 | 1 | 2 | 7,8 | | 3 | 0,1,42 | 0,32 | 4 | | 1 | 5 | 1 | 8,9 | 6 | 0,8 | 0,1,2,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
04174 |
Giải nhất |
15833 |
Giải nhì |
65347 |
Giải ba |
45218 46606 |
Giải tư |
77414 23892 60378 39442 05058 50045 03953 |
Giải năm |
4159 |
Giải sáu |
0955 1856 8584 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 4,8 | 4,6,9 | 2 | | 3,5 | 3 | 3 | 1,7,8 | 4 | 2,5,7 | 4,5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 0,5 | 6 | 2 | 4,7 | 7 | 4,7,8 | 1,5,7 | 8 | 4 | 5 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
25319 |
Giải nhất |
29849 |
Giải nhì |
19932 |
Giải ba |
13952 43049 |
Giải tư |
32876 58088 74706 42047 37418 77038 41677 |
Giải năm |
9213 |
Giải sáu |
2973 9646 2385 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 8 | 1 | 3,8,9 | 3,5 | 2 | | 1,7 | 3 | 0,2,8 | | 4 | 6,7,92 | 8 | 5 | 2 | 0,4,7 | 6 | | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 1,3,8 | 8 | 1,5,8 | 1,42 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
26360 |
Giải nhất |
01846 |
Giải nhì |
95288 |
Giải ba |
47286 21021 |
Giải tư |
62449 42613 19767 37326 92808 91310 78669 |
Giải năm |
8586 |
Giải sáu |
2504 1079 3783 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,8 | 2 | 1 | 0,3 | | 2 | 1,6 | 1,8 | 3 | 6 | 0 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | | 2,3,4,82 | 6 | 0,7,9 | 6 | 7 | 9 | 0,8 | 8 | 3,62,8 | 4,6,7 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
06875 |
Giải nhất |
30935 |
Giải nhì |
17969 |
Giải ba |
59001 46595 |
Giải tư |
35076 23964 36482 49989 82439 57951 14137 |
Giải năm |
5009 |
Giải sáu |
1088 6623 2349 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | 8 | 8 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 5,7,9 | 6 | 4 | 9 | 3,7,9 | 5 | 1 | 7 | 6 | 4,9 | 3 | 7 | 5,6 | 1,8 | 8 | 2,3,8,9 | 0,3,4,6 8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|