|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
39128 |
Giải nhất |
40141 |
Giải nhì |
91319 |
Giải ba |
05088 21201 |
Giải tư |
70926 72489 87434 13150 87344 75927 24790 |
Giải năm |
6970 |
Giải sáu |
0800 1955 9915 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,9 | 0 | 0,1 | 0,4 | 1 | 5,9 | 4,7 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,2,4 | 1,5 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | | 2 | 7 | 0,2 | 2,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
01283 |
Giải nhất |
49888 |
Giải nhì |
49984 |
Giải ba |
36304 56861 |
Giải tư |
11571 80111 21897 45783 49273 75420 55107 |
Giải năm |
2209 |
Giải sáu |
9287 2722 9352 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,7,9 | 1,6,7 | 1 | 1 | 2,52 | 2 | 0,2 | 7,82 | 3 | | 0,6,8 | 4 | | | 5 | 22 | | 6 | 1,4 | 0,8,9 | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 32,4,7,8 | 0 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
39821 |
Giải nhất |
75098 |
Giải nhì |
75318 |
Giải ba |
95611 13863 |
Giải tư |
98871 39027 33826 28471 95339 47309 51135 |
Giải năm |
1113 |
Giải sáu |
7870 9908 9782 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 82,9 | 1,2,72 | 1 | 1,3,8 | 8 | 2 | 1,6,7 | 1,6 | 3 | 5,9 | | 4 | | 3 | 5 | 7 | 2 | 6 | 3 | 2,5 | 7 | 0,12 | 02,1,9 | 8 | 2 | 0,3 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
89729 |
Giải nhất |
17035 |
Giải nhì |
77816 |
Giải ba |
31886 77894 |
Giải tư |
43987 82726 64457 58938 13267 48025 47525 |
Giải năm |
4193 |
Giải sáu |
3440 0306 4364 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6 | | 1 | 6 | | 2 | 52,6,9 | 9 | 3 | 5,7,8 | 6,9 | 4 | 0 | 22,3 | 5 | 0,7 | 0,1,2,8 | 6 | 4,7 | 3,5,6,8 | 7 | | 3 | 8 | 6,7 | 2 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
43234 |
Giải nhất |
21660 |
Giải nhì |
87112 |
Giải ba |
29151 69027 |
Giải tư |
84934 04004 08931 05596 96268 59607 86117 |
Giải năm |
5930 |
Giải sáu |
1128 0587 9215 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4,7 | 3,5 | 1 | 2,5,7,9 | 1 | 2 | 7,8 | | 3 | 0,1,42 | 0,32 | 4 | | 1 | 5 | 1 | 8,9 | 6 | 0,8 | 0,1,2,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
04174 |
Giải nhất |
15833 |
Giải nhì |
65347 |
Giải ba |
45218 46606 |
Giải tư |
77414 23892 60378 39442 05058 50045 03953 |
Giải năm |
4159 |
Giải sáu |
0955 1856 8584 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 4,8 | 4,6,9 | 2 | | 3,5 | 3 | 3 | 1,7,8 | 4 | 2,5,7 | 4,5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 0,5 | 6 | 2 | 4,7 | 7 | 4,7,8 | 1,5,7 | 8 | 4 | 5 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
25319 |
Giải nhất |
29849 |
Giải nhì |
19932 |
Giải ba |
13952 43049 |
Giải tư |
32876 58088 74706 42047 37418 77038 41677 |
Giải năm |
9213 |
Giải sáu |
2973 9646 2385 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 8 | 1 | 3,8,9 | 3,5 | 2 | | 1,7 | 3 | 0,2,8 | | 4 | 6,7,92 | 8 | 5 | 2 | 0,4,7 | 6 | | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 1,3,8 | 8 | 1,5,8 | 1,42 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|