|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
37622 |
Giải nhất |
61912 |
Giải nhì |
45320 |
Giải ba |
94001 68168 |
Giải tư |
56819 59412 61352 26798 47440 92465 41611 |
Giải năm |
8340 |
Giải sáu |
7172 0817 0614 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,42 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 0,1,22,4 7,9 | 12,2,5,7 | 2 | 0,2 | | 3 | | 1 | 4 | 02 | 6 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 5,8 | 1 | 7 | 2 | 6,9 | 8 | | 1 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
22649 |
Giải nhất |
61635 |
Giải nhì |
60751 |
Giải ba |
07167 23779 |
Giải tư |
25474 28761 15099 39231 20228 95856 25402 |
Giải năm |
7432 |
Giải sáu |
1942 2919 9433 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 3,5,6 | 1 | 9 | 0,3,4 | 2 | 8 | 3 | 3 | 1,2,3,5 | 5,7 | 4 | 2,9 | 3 | 5 | 1,4,6 | 0,5 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 4,9 | 2 | 8 | | 1,4,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
58909 |
Giải nhất |
86172 |
Giải nhì |
53057 |
Giải ba |
46073 05109 |
Giải tư |
38501 84003 45045 64750 43464 57149 69861 |
Giải năm |
5097 |
Giải sáu |
4877 4578 3716 |
Giải bảy |
312 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,92 | 0,6 | 1 | 2,6 | 1,7 | 2 | 7 | 0,7 | 3 | | 6 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | 1,4 | 2,5,7,9 | 7 | 2,3,7,8 | 7 | 8 | | 02,4 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
34553 |
Giải nhất |
50828 |
Giải nhì |
86362 |
Giải ba |
65238 46052 |
Giải tư |
19849 46364 10064 72166 74088 00888 92826 |
Giải năm |
4720 |
Giải sáu |
0974 0347 9594 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5,6 | 2 | 0,6,8 | 5 | 3 | 8 | 62,7,9 | 4 | 7,9 | | 5 | 2,3 | 1,2,6 | 6 | 2,42,6 | 4 | 7 | 4 | 2,3,82 | 8 | 82 | 4 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
43375 |
Giải nhất |
86944 |
Giải nhì |
13616 |
Giải ba |
60742 50434 |
Giải tư |
45050 33338 03180 96536 70965 18104 00062 |
Giải năm |
7402 |
Giải sáu |
1375 7099 4503 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,3,4 | | 1 | 6 | 0,4,6 | 2 | | 0 | 3 | 4,6,7,8 | 0,3,4 | 4 | 2,4 | 5,6,72 | 5 | 0,5 | 1,3 | 6 | 2,5 | 3 | 7 | 52 | 3 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
78410 |
Giải nhất |
56232 |
Giải nhì |
08574 |
Giải ba |
81755 90383 |
Giải tư |
99938 99975 59526 59825 33347 65371 02817 |
Giải năm |
6661 |
Giải sáu |
8542 8546 3633 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,7 | 3,4 | 2 | 5,62 | 3,8 | 3 | 2,3,8 | 5,7 | 4 | 2,6,7 | 2,5,7 | 5 | 4,5 | 22,4 | 6 | 1 | 1,4 | 7 | 1,4,5 | 3 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
91026 |
Giải nhất |
32400 |
Giải nhì |
39154 |
Giải ba |
21798 05589 |
Giải tư |
03053 23060 70545 13491 04075 91634 68911 |
Giải năm |
9858 |
Giải sáu |
2968 9793 2174 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 1,9 | 1 | 0,1 | | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 4 | 3,5,7 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 3,4,8 | 2 | 6 | 0,8 | | 7 | 4,5,9 | 5,6,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|