|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
404885 |
Giải nhất |
28175 |
Giải nhì |
13928 |
Giải ba |
86866 59639 |
Giải tư |
72884 96144 95709 97393 49888 09145 05922 |
Giải năm |
8663 |
Giải sáu |
6149 2004 9934 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | | 1 | | 2 | 2 | 2,8 | 6,7,9 | 3 | 4,9 | 0,3,4,8 | 4 | 4,5,9 | 4,5,7,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 3,6 | | 7 | 3,5 | 2,8 | 8 | 4,5,8 | 0,3,4 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
980984 |
Giải nhất |
74143 |
Giải nhì |
29038 |
Giải ba |
13787 75132 |
Giải tư |
60872 34756 09833 91818 66888 01079 01007 |
Giải năm |
7678 |
Giải sáu |
2655 0255 6925 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3,8 | 8 | 4 | 3 | 2,52 | 5 | 52,6 | 5,9 | 6 | 0 | 0,8 | 7 | 2,8,9 | 1,3,7,8 | 8 | 4,7,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
877730 |
Giải nhất |
25261 |
Giải nhì |
25613 |
Giải ba |
05659 97284 |
Giải tư |
30501 93006 73354 80841 42369 01035 66717 |
Giải năm |
0540 |
Giải sáu |
1384 2763 5889 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 1,6 | 0,4,6 | 1 | 3,7 | | 2 | | 1,6,9 | 3 | 0,5 | 5,82 | 4 | 0,1 | 3 | 5 | 4,9 | 0 | 6 | 1,3,9 | 1 | 7 | | | 8 | 42,9 | 5,6,8 | 9 | 0,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
922722 |
Giải nhất |
19159 |
Giải nhì |
99305 |
Giải ba |
98272 23326 |
Giải tư |
66959 84819 96258 65295 67824 70707 15549 |
Giải năm |
7838 |
Giải sáu |
9892 6805 4121 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,52,7 | 2 | 1 | 9 | 0,2,7,9 | 2 | 1,2,4,6 | | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 9 | 02,9 | 5 | 8,92 | 2 | 6 | | 0 | 7 | 2 | 3,5 | 8 | | 1,3,4,52 | 9 | 2,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
429942 |
Giải nhất |
54373 |
Giải nhì |
26236 |
Giải ba |
66719 67306 |
Giải tư |
25757 23889 30590 13385 88243 44524 35028 |
Giải năm |
7497 |
Giải sáu |
9314 1538 0394 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | | 1 | 4,92 | 4 | 2 | 4,8 | 4,7 | 3 | 6,8 | 1,2,5,9 | 4 | 2,3 | 8 | 5 | 4,7 | 0,3 | 6 | | 5,9 | 7 | 3 | 2,3 | 8 | 5,9 | 12,8 | 9 | 0,4,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
406591 |
Giải nhất |
93073 |
Giải nhì |
07316 |
Giải ba |
17650 17880 |
Giải tư |
71591 29748 70341 76123 73127 39386 53603 |
Giải năm |
4248 |
Giải sáu |
6837 6087 2757 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3 | 4,92 | 1 | 6 | | 2 | 3,7 | 0,2,7 | 3 | 7,9 | | 4 | 1,82 | | 5 | 0,7 | 1,8,9 | 6 | | 2,3,5,8 | 7 | 3 | 42 | 8 | 0,6,7 | 3 | 9 | 12,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
710555 |
Giải nhất |
98846 |
Giải nhì |
51064 |
Giải ba |
82561 27145 |
Giải tư |
50990 35332 94266 63603 39599 62681 21000 |
Giải năm |
5721 |
Giải sáu |
4559 3783 5930 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,3 | 2,6,8 | 1 | | 3 | 2 | 1 | 0,8 | 3 | 0,2 | 6 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 5,9 | 4,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | | | 8 | 1,3,9 | 5,8,92 | 9 | 0,92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
397556 |
Giải nhất |
80319 |
Giải nhì |
34155 |
Giải ba |
79146 01432 |
Giải tư |
25588 00613 33720 04960 36241 27402 84297 |
Giải năm |
6733 |
Giải sáu |
8559 7804 5203 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3,4 | 4 | 1 | 3,9 | 0,3 | 2 | 0,9 | 0,1,3 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 1,6 | 5 | 5 | 5,6,9 | 4,5 | 6 | 0 | 9 | 7 | | 8,9 | 8 | 8 | 1,2,5 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|