|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
10609 |
Giải nhất |
85465 |
Giải nhì |
49526 |
Giải ba |
01104 48910 |
Giải tư |
39141 18259 80027 73568 17414 43487 14860 |
Giải năm |
7082 |
Giải sáu |
5614 6338 7048 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,9 | 1,4 | 1 | 0,1,42 | 8 | 2 | 6,7 | 7 | 3 | 8 | 0,12 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 9 | 2 | 6 | 0,5,8 | 2,8 | 7 | 3 | 3,4,6 | 8 | 2,7 | 0,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
13254 |
Giải nhất |
04116 |
Giải nhì |
61998 |
Giải ba |
40113 39759 |
Giải tư |
23050 97072 81365 72867 77992 64146 74355 |
Giải năm |
9075 |
Giải sáu |
5655 1375 7434 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 3,6 | 7,9 | 2 | | 1,4 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 3,6 | 52,6,72 | 5 | 0,4,52,92 | 1,4 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 2,52 | 9 | 8 | | 52 | 9 | 2,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
60201 |
Giải nhất |
57156 |
Giải nhì |
72233 |
Giải ba |
72541 93294 |
Giải tư |
77793 46537 55492 98115 80649 17919 65906 |
Giải năm |
1849 |
Giải sáu |
0626 3104 5582 |
Giải bảy |
385 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,4 | 1 | 5,9 | 8,9 | 2 | 3,6 | 2,3,9 | 3 | 3,7 | 0,9 | 4 | 1,92 | 1,8 | 5 | 6 | 0,2,5 | 6 | | 3 | 7 | | | 8 | 2,5 | 1,42 | 9 | 2,3,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
99484 |
Giải nhất |
15111 |
Giải nhì |
63339 |
Giải ba |
32540 88427 |
Giải tư |
88471 32337 52444 74632 69326 99392 31766 |
Giải năm |
4834 |
Giải sáu |
8890 0927 5675 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 1 | 3,9 | 2 | 6,72 | | 3 | 2,4,7,9 | 3,4,8 | 4 | 0,4,9 | 7 | 5 | | 2,6 | 6 | 6 | 22,3 | 7 | 1,5 | | 8 | 4 | 3,4 | 9 | 0,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
15840 |
Giải nhất |
14853 |
Giải nhì |
25930 |
Giải ba |
95974 65313 |
Giải tư |
52464 45843 08926 11994 60600 15055 86747 |
Giải năm |
8385 |
Giải sáu |
1437 1336 4817 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4 | 0 | 0 | | 1 | 3,7 | | 2 | 6 | 1,4,5,8 | 3 | 02,6,7 | 6,7,9 | 4 | 0,3,7 | 5,8 | 5 | 3,5 | 2,3 | 6 | 4 | 1,3,4 | 7 | 4 | | 8 | 3,5 | | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
19969 |
Giải nhất |
48391 |
Giải nhì |
85721 |
Giải ba |
37622 34239 |
Giải tư |
76888 46633 86425 30791 67404 23569 84214 |
Giải năm |
8869 |
Giải sáu |
8972 6265 6712 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 2,92 | 1 | 2,4 | 1,2,72 | 2 | 1,2,5 | 3 | 3 | 3,9 | 0,1 | 4 | | 0,2,6 | 5 | | | 6 | 5,93 | | 7 | 22 | 8 | 8 | 8 | 3,63 | 9 | 12 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|