|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
02282 |
Giải nhất |
08111 |
Giải nhì |
21002 |
Giải ba |
37378 83836 |
Giải tư |
65895 47738 84082 81119 77688 01855 93102 |
Giải năm |
4143 |
Giải sáu |
7096 3086 3218 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22 | 1 | 1 | 1,3,8,9 | 02,82 | 2 | | 1,4 | 3 | 6,8 | | 4 | 3,9 | 5,9 | 5 | 5 | 3,8,9 | 6 | | | 7 | 8 | 1,3,7,8 | 8 | 22,6,8 | 1,4 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
47877 |
Giải nhất |
74779 |
Giải nhì |
29793 |
Giải ba |
80705 17433 |
Giải tư |
15709 37432 58582 18845 18064 37056 38564 |
Giải năm |
3497 |
Giải sáu |
9949 1307 9519 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,9 | | 1 | 4,9 | 3,8 | 2 | | 3,9 | 3 | 2,3 | 1,62 | 4 | 5,9 | 0,4 | 5 | 6 | 5 | 6 | 42,8 | 0,7,9 | 7 | 7,9 | 6 | 8 | 2 | 0,1,4,7 | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
29445 |
Giải nhất |
61225 |
Giải nhì |
85969 |
Giải ba |
29427 96049 |
Giải tư |
37355 78321 11430 64956 45226 13999 83235 |
Giải năm |
3924 |
Giải sáu |
7062 9111 3851 |
Giải bảy |
642 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,2,4,5 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 1,4,5,6 7 | | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 1,2,5,9 | 2,3,4,5 | 5 | 1,5,6 | 2,5 | 6 | 2,9 | 2 | 7 | | | 8 | | 4,6,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
56724 |
Giải nhất |
55020 |
Giải nhì |
39582 |
Giải ba |
84918 69047 |
Giải tư |
47784 00371 03049 64522 81535 00934 22168 |
Giải năm |
9068 |
Giải sáu |
3390 0243 0983 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 7 | 1 | 8 | 2,8 | 2 | 0,2,4 | 4,8 | 3 | 4,5 | 2,3,6,7 8 | 4 | 3,7,9 | 3 | 5 | | | 6 | 4,82 | 4 | 7 | 1,4 | 1,62 | 8 | 2,3,4 | 4 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
73193 |
Giải nhất |
67886 |
Giải nhì |
55753 |
Giải ba |
23079 24500 |
Giải tư |
42258 26188 84787 38242 00283 29865 27514 |
Giải năm |
2667 |
Giải sáu |
6843 5016 6197 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | | 1 | 4,6 | 2,4 | 2 | 2 | 4,5,8,9 | 3 | | 1 | 4 | 2,3 | 0,6 | 5 | 3,8 | 1,8 | 6 | 5,7 | 6,8,9 | 7 | 9 | 5,8 | 8 | 3,6,7,8 | 7 | 9 | 3,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
10287 |
Giải nhất |
35360 |
Giải nhì |
42504 |
Giải ba |
09637 56146 |
Giải tư |
58798 06995 85407 57710 04908 90000 29917 |
Giải năm |
0943 |
Giải sáu |
9094 2850 6884 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 | 0 | 0,4,7,8 | | 1 | 0,7 | | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 7 | 0,8,92 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0,1,3,8 | 7 | | 0,9 | 8 | 4,7 | | 9 | 42,5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
52324 |
Giải nhất |
25315 |
Giải nhì |
74778 |
Giải ba |
59272 60599 |
Giải tư |
06607 01057 43578 19164 56723 40293 71914 |
Giải năm |
9977 |
Giải sáu |
7297 5082 4537 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 4,5 | 7,8 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 7 | 1,2,6 | 4 | | 1,5 | 5 | 5,7 | | 6 | 4 | 0,3,5,7 9 | 7 | 2,7,82,9 | 72 | 8 | 2 | 7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|