|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
10664 |
Giải nhất |
93818 |
Giải nhì |
23348 |
Giải ba |
46977 31068 |
Giải tư |
23164 42606 35979 27820 36934 29656 65721 |
Giải năm |
2091 |
Giải sáu |
4663 1746 3556 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 2,9 | 1 | 8 | | 2 | 0,1,3 | 2,6 | 3 | 4 | 3,62 | 4 | 0,6,8 | | 5 | 62 | 0,4,52 | 6 | 3,42,8 | 7 | 7 | 7,9 | 1,4,6 | 8 | | 7 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87244 |
Giải nhất |
11327 |
Giải nhì |
23960 |
Giải ba |
79567 95641 |
Giải tư |
38105 57246 24371 74839 87986 09188 09325 |
Giải năm |
6443 |
Giải sáu |
9304 2987 3790 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4,5 | 4,7 | 1 | | 5,7 | 2 | 5,7 | 4 | 3 | 9 | 0,4 | 4 | 1,3,4,6 | 0,2 | 5 | 2 | 4,8 | 6 | 0,7 | 2,6,8 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 6,7,8 | 3 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
03294 |
Giải nhất |
13536 |
Giải nhì |
83406 |
Giải ba |
38647 21594 |
Giải tư |
85882 65728 31144 64439 59036 46849 80225 |
Giải năm |
7145 |
Giải sáu |
0596 3747 7747 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | | 8 | 2 | 5,8 | | 3 | 4,62,9 | 3,4,92 | 4 | 4,5,74,9 | 2,4 | 5 | | 0,32,9 | 6 | | 44 | 7 | | 2 | 8 | 2 | 3,4 | 9 | 42,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
76506 |
Giải nhất |
69734 |
Giải nhì |
47263 |
Giải ba |
37936 32912 |
Giải tư |
15065 90546 64437 18225 77727 43602 92874 |
Giải năm |
7826 |
Giải sáu |
9485 0577 5706 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,62 | | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 5,6,7 | 6 | 3 | 4,62,7 | 3,7 | 4 | 6 | 2,6,8 | 5 | | 02,2,32,4 | 6 | 3,5 | 2,3,72 | 7 | 4,72 | | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
22362 |
Giải nhất |
11945 |
Giải nhì |
54430 |
Giải ba |
32206 87274 |
Giải tư |
25149 85468 43510 41706 10048 09858 09619 |
Giải năm |
1391 |
Giải sáu |
8341 9509 0767 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,62,9 | 4,9 | 1 | 0,9 | 5,6 | 2 | | | 3 | 0 | 7 | 4 | 1,5,8,9 | 4 | 5 | 2,8 | 02 | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | 4 | 4,5,6 | 8 | | 0,1,4 | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
93250 |
Giải nhất |
41758 |
Giải nhì |
57444 |
Giải ba |
81076 11928 |
Giải tư |
75232 05841 39027 26967 00171 35176 42112 |
Giải năm |
2294 |
Giải sáu |
3800 2661 5699 |
Giải bảy |
544 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 4,6,7 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 7,8 | | 3 | 2 | 42,9 | 4 | 1,42 | | 5 | 0,8 | 72 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 1,62 | 2,5,9 | 8 | | 9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
25216 |
Giải nhất |
20895 |
Giải nhì |
25923 |
Giải ba |
56814 54929 |
Giải tư |
23992 72837 75131 54173 36958 21533 02234 |
Giải năm |
2308 |
Giải sáu |
2709 5095 2936 |
Giải bảy |
957 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 3 | 1 | 4,6 | 7,9 | 2 | 3,9 | 2,3,7 | 3 | 1,3,4,6 7 | 1,3 | 4 | | 92 | 5 | 7,8 | 1,3 | 6 | | 3,5 | 7 | 2,3 | 0,5 | 8 | | 0,2 | 9 | 2,52 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
09698 |
Giải nhất |
65200 |
Giải nhì |
10296 |
Giải ba |
19736 61862 |
Giải tư |
48231 21565 63834 36458 69420 45842 44082 |
Giải năm |
5200 |
Giải sáu |
2289 7538 5111 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02 | 12,3 | 1 | 12 | 4,6,8 | 2 | 0 | | 3 | 1,4,6,8 | 3 | 4 | 2 | 6 | 5 | 82 | 3,9 | 6 | 2,5 | | 7 | | 3,52,9 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|