|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
822011 |
Giải nhất |
48894 |
Giải nhì |
58001 |
Giải ba |
13979 70347 |
Giải tư |
23089 56803 44945 06840 35427 94288 98170 |
Giải năm |
0454 |
Giải sáu |
1202 7667 2186 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2,3 | 0,1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 | 0,3 | 3 | 3 | 5,9 | 4 | 0,5,7 | 4 | 5 | 4 | 8 | 6 | 7,9 | 2,4,6 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 6,8,9 | 6,7,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
817624 |
Giải nhất |
46590 |
Giải nhì |
56212 |
Giải ba |
18491 45249 |
Giải tư |
94436 70420 84868 72503 85232 01781 14633 |
Giải năm |
0056 |
Giải sáu |
8648 8359 0051 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 3 | 5,8,9 | 1 | 22 | 12,3 | 2 | 0,4 | 0,3 | 3 | 2,3,6 | 2 | 4 | 8,9 | | 5 | 1,6,9 | 3,5 | 6 | 8 | | 7 | | 4,6 | 8 | 0,1 | 4,5 | 9 | 0,1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
190298 |
Giải nhất |
42325 |
Giải nhì |
00670 |
Giải ba |
36573 12141 |
Giải tư |
67068 80978 64707 33877 29609 44316 31405 |
Giải năm |
1869 |
Giải sáu |
5611 6923 6494 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,7,9 | 1,4 | 1 | 1,6 | | 2 | 3,5 | 2,7 | 3 | | 9 | 4 | 1 | 0,2,6 | 5 | | 1,8 | 6 | 5,8,9 | 0,7 | 7 | 0,3,7,8 | 6,7,9 | 8 | 6 | 0,6 | 9 | 4,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
746613 |
Giải nhất |
71899 |
Giải nhì |
09004 |
Giải ba |
74413 11419 |
Giải tư |
21243 34785 33202 11545 62714 10627 25836 |
Giải năm |
3707 |
Giải sáu |
9092 8551 9970 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,4,7 | 5 | 1 | 32,4,9 | 0,9 | 2 | 72 | 12,4 | 3 | 6 | 0,1 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 0,1 | 3 | 6 | | 0,22 | 7 | 0 | | 8 | 5 | 1,9 | 9 | 2,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
830132 |
Giải nhất |
32014 |
Giải nhì |
59512 |
Giải ba |
42682 55135 |
Giải tư |
81959 49342 22420 51830 61329 67971 42853 |
Giải năm |
0576 |
Giải sáu |
3554 3640 1072 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 8 | 7 | 1 | 2,4 | 1,3,4,7 8 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 0,2,5 | 1,5 | 4 | 0,2,9 | 3 | 5 | 3,4,9 | 7 | 6 | | | 7 | 1,2,6 | 0 | 8 | 2 | 2,4,5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
986361 |
Giải nhất |
98925 |
Giải nhì |
79556 |
Giải ba |
41425 53206 |
Giải tư |
17907 52725 61478 64663 82058 06244 15937 |
Giải năm |
1310 |
Giải sáu |
9616 7218 7932 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 0,6,8 | 32 | 2 | 53 | 6 | 3 | 22,7 | 4 | 4 | 4 | 23 | 5 | 6,8 | 0,1,5 | 6 | 1,3 | 0,3,9 | 7 | 8 | 1,5,7 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|