|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
548917 |
Giải nhất |
17481 |
Giải nhì |
02367 |
Giải ba |
27985 92304 |
Giải tư |
46867 54224 46682 25007 54041 97987 25650 |
Giải năm |
7977 |
Giải sáu |
2669 4953 6101 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,42,7 | 0,4,8 | 1 | 7 | 8 | 2 | 4 | 5 | 3 | | 02,2 | 4 | 1 | 8 | 5 | 0,3,8 | | 6 | 72,9 | 0,1,62,7 8 | 7 | 7 | 5 | 8 | 1,2,5,7 | 6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
068312 |
Giải nhất |
27292 |
Giải nhì |
80759 |
Giải ba |
33283 27902 |
Giải tư |
78323 08470 44222 89883 05590 75577 54744 |
Giải năm |
8964 |
Giải sáu |
2774 8167 6249 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 2 | | 1 | 2 | 0,1,2,5 9 | 2 | 2,3 | 2,82 | 3 | | 4,6,7 | 4 | 4,9 | | 5 | 0,2,9 | | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 0,4,7 | | 8 | 32 | 4,5 | 9 | 0,2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
962327 |
Giải nhất |
58497 |
Giải nhì |
43603 |
Giải ba |
72638 36725 |
Giải tư |
17792 18911 82205 34965 84258 66700 27617 |
Giải năm |
7309 |
Giải sáu |
6368 4491 5950 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,5,9 | 1,6,9 | 1 | 1,7 | 9 | 2 | 5,7 | 0 | 3 | 8 | | 4 | 6 | 0,2,6 | 5 | 0,8 | 4 | 6 | 1,5,8 | 1,2,9 | 7 | | 3,5,6 | 8 | | 0 | 9 | 1,2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
438526 |
Giải nhất |
47039 |
Giải nhì |
23257 |
Giải ba |
92613 47085 |
Giải tư |
77495 64095 97817 22420 20717 04764 44328 |
Giải năm |
9433 |
Giải sáu |
3545 8267 0861 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 6 | 1 | 3,72 | | 2 | 0,6,8 | 1,3 | 3 | 3,9 | 6 | 4 | 5 | 4,7,8,92 | 5 | 7 | 2 | 6 | 1,4,7 | 12,5,6 | 7 | 5 | 0,2 | 8 | 5 | 3 | 9 | 52 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
597319 |
Giải nhất |
41440 |
Giải nhì |
58115 |
Giải ba |
79641 02682 |
Giải tư |
80515 88471 04246 43159 51029 93578 20139 |
Giải năm |
5962 |
Giải sáu |
9348 6853 4976 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6 | 0,4,7 | 1 | 52,9 | 6,8 | 2 | 9 | 5 | 3 | 9 | | 4 | 0,1,6,8 | 12 | 5 | 3,9 | 0,4,7 | 6 | 2 | | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 2 | 1,2,3,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
327984 |
Giải nhất |
08899 |
Giải nhì |
63998 |
Giải ba |
51035 93880 |
Giải tư |
54295 12238 98790 31609 33510 51534 56394 |
Giải năm |
6297 |
Giải sáu |
1356 4421 9819 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 9 | 2 | 1 | 0,9 | | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 4,5,8 | 3,5,8,9 | 4 | | 3,9 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | | 9 | 7 | | 3,9 | 8 | 0,4 | 0,1,9 | 9 | 0,4,5,7 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
459511 |
Giải nhất |
88579 |
Giải nhì |
91668 |
Giải ba |
09648 27785 |
Giải tư |
17755 73129 95324 94731 68236 10484 76085 |
Giải năm |
0947 |
Giải sáu |
3285 0062 2400 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4,5,9 | 7 | 3 | 1,6 | 2,8 | 4 | 7,8 | 2,5,83 | 5 | 5 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 7 | 3,9 | 4,6 | 8 | 4,53 | 2,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|