|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
836904 |
Giải nhất |
37297 |
Giải nhì |
07789 |
Giải ba |
48416 37093 |
Giải tư |
17371 04766 35343 15461 70041 46403 03838 |
Giải năm |
5216 |
Giải sáu |
7907 7448 9479 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | 4,6,7 | 1 | 62 | | 2 | | 0,4,6,9 | 3 | 8 | 0 | 4 | 1,3,8 | | 5 | | 12,6 | 6 | 1,3,6 | 0,92 | 7 | 1,9 | 3,4 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 3,72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
222143 |
Giải nhất |
45108 |
Giải nhì |
56724 |
Giải ba |
20668 53241 |
Giải tư |
56544 36595 98343 49334 63787 44173 59498 |
Giải năm |
6045 |
Giải sáu |
8958 4514 9017 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | 4,7 | | 2 | 4,9 | 42,7 | 3 | 4 | 1,2,3,42 | 4 | 1,32,42,5 | 4,9 | 5 | 8 | | 6 | 8 | 1,8 | 7 | 3 | 0,5,6,9 | 8 | 7 | 2 | 9 | 5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
320350 |
Giải nhất |
19858 |
Giải nhì |
24809 |
Giải ba |
75059 00083 |
Giải tư |
39337 60217 36686 56067 75133 06524 12232 |
Giải năm |
4515 |
Giải sáu |
3633 7565 5492 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | | 1 | 5,7 | 3,9 | 2 | 4 | 32,8 | 3 | 2,32,7 | 2,9 | 4 | | 1,6 | 5 | 0,6,8,9 | 5,8 | 6 | 5,7 | 1,3,6 | 7 | | 5 | 8 | 3,6 | 0,5 | 9 | 2,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
031897 |
Giải nhất |
96830 |
Giải nhì |
12834 |
Giải ba |
69869 29448 |
Giải tư |
32134 59607 65163 35125 95163 70751 33183 |
Giải năm |
9936 |
Giải sáu |
8069 7662 5945 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 5 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 5 | 62,8 | 3 | 0,42,6 | 32 | 4 | 52,8 | 2,42 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2,32,92 | 0,9 | 7 | | 4 | 8 | 3 | 62 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
376514 |
Giải nhất |
74624 |
Giải nhì |
59520 |
Giải ba |
39001 27871 |
Giải tư |
94886 63118 44111 81027 98775 17010 08638 |
Giải năm |
7256 |
Giải sáu |
6410 8985 0396 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 1 | 0,1,3,7 | 1 | 02,1,4,8 | | 2 | 0,4,7,9 | | 3 | 1,8 | 1,2 | 4 | | 7,8 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | | 2 | 7 | 1,5 | 1,3 | 8 | 5,6 | 2 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
632109 |
Giải nhất |
55020 |
Giải nhì |
28613 |
Giải ba |
53706 42040 |
Giải tư |
55774 32346 07981 73525 40062 21758 48868 |
Giải năm |
8228 |
Giải sáu |
9775 6915 1361 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,6,9 | 6,8 | 1 | 3,5 | 0,6 | 2 | 0,52,8 | 1 | 3 | | 7 | 4 | 0,6 | 1,22,7 | 5 | 8 | 0,4 | 6 | 1,2,8 | | 7 | 4,5 | 2,5,6 | 8 | 1 | 0 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
747877 |
Giải nhất |
52928 |
Giải nhì |
68845 |
Giải ba |
64206 05402 |
Giải tư |
56910 34645 25986 94724 36447 77354 19390 |
Giải năm |
8419 |
Giải sáu |
1666 2352 1728 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,6 | 5 | 1 | 0,9 | 0,5 | 2 | 4,82 | | 3 | | 2,5 | 4 | 52,7 | 42,7 | 5 | 1,2,4 | 0,6,8 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 5,7 | 22 | 8 | 6 | 1 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
749535 |
Giải nhất |
46016 |
Giải nhì |
53910 |
Giải ba |
04226 93593 |
Giải tư |
74319 46551 41930 95758 23839 19240 34317 |
Giải năm |
0630 |
Giải sáu |
2748 9081 5368 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,7 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,6,7,9 | | 2 | 6 | 9 | 3 | 02,5,9 | | 4 | 0,8 | 3 | 5 | 1,8 | 1,2 | 6 | 8,9 | 1 | 7 | 0 | 4,5,6 | 8 | 1 | 1,3,6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|