|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
031897 |
Giải nhất |
96830 |
Giải nhì |
12834 |
Giải ba |
69869 29448 |
Giải tư |
32134 59607 65163 35125 95163 70751 33183 |
Giải năm |
9936 |
Giải sáu |
8069 7662 5945 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 5 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 5 | 62,8 | 3 | 0,42,6 | 32 | 4 | 52,8 | 2,42 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2,32,92 | 0,9 | 7 | | 4 | 8 | 3 | 62 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
376514 |
Giải nhất |
74624 |
Giải nhì |
59520 |
Giải ba |
39001 27871 |
Giải tư |
94886 63118 44111 81027 98775 17010 08638 |
Giải năm |
7256 |
Giải sáu |
6410 8985 0396 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 1 | 0,1,3,7 | 1 | 02,1,4,8 | | 2 | 0,4,7,9 | | 3 | 1,8 | 1,2 | 4 | | 7,8 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | | 2 | 7 | 1,5 | 1,3 | 8 | 5,6 | 2 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
632109 |
Giải nhất |
55020 |
Giải nhì |
28613 |
Giải ba |
53706 42040 |
Giải tư |
55774 32346 07981 73525 40062 21758 48868 |
Giải năm |
8228 |
Giải sáu |
9775 6915 1361 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,6,9 | 6,8 | 1 | 3,5 | 0,6 | 2 | 0,52,8 | 1 | 3 | | 7 | 4 | 0,6 | 1,22,7 | 5 | 8 | 0,4 | 6 | 1,2,8 | | 7 | 4,5 | 2,5,6 | 8 | 1 | 0 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
747877 |
Giải nhất |
52928 |
Giải nhì |
68845 |
Giải ba |
64206 05402 |
Giải tư |
56910 34645 25986 94724 36447 77354 19390 |
Giải năm |
8419 |
Giải sáu |
1666 2352 1728 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,6 | 5 | 1 | 0,9 | 0,5 | 2 | 4,82 | | 3 | | 2,5 | 4 | 52,7 | 42,7 | 5 | 1,2,4 | 0,6,8 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 5,7 | 22 | 8 | 6 | 1 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
749535 |
Giải nhất |
46016 |
Giải nhì |
53910 |
Giải ba |
04226 93593 |
Giải tư |
74319 46551 41930 95758 23839 19240 34317 |
Giải năm |
0630 |
Giải sáu |
2748 9081 5368 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,7 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,6,7,9 | | 2 | 6 | 9 | 3 | 02,5,9 | | 4 | 0,8 | 3 | 5 | 1,8 | 1,2 | 6 | 8,9 | 1 | 7 | 0 | 4,5,6 | 8 | 1 | 1,3,6 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
016107 |
Giải nhất |
13996 |
Giải nhì |
69258 |
Giải ba |
98888 16233 |
Giải tư |
80977 08978 13171 52089 88849 79640 78803 |
Giải năm |
6721 |
Giải sáu |
0820 4736 1453 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 3,7 | 2,7 | 1 | | | 2 | 0,1,8 | 0,3,5 | 3 | 3,6 | | 4 | 0,9 | | 5 | 3,8 | 3,9 | 6 | 0 | 0,7 | 7 | 1,7,8 | 2,5,7,8 | 8 | 8,9 | 4,8 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
798484 |
Giải nhất |
82369 |
Giải nhì |
43681 |
Giải ba |
34362 26613 |
Giải tư |
44188 54074 11453 46384 88177 27767 15606 |
Giải năm |
7555 |
Giải sáu |
9373 1888 1681 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 82 | 1 | 3 | 3,6 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 2 | 7,82 | 4 | | 0,5 | 5 | 3,5 | 0 | 6 | 2,7,9 | 6,7 | 7 | 3,4,7 | 82 | 8 | 12,42,82 | 6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
534400 |
Giải nhất |
94383 |
Giải nhì |
81935 |
Giải ba |
61047 06047 |
Giải tư |
36151 14700 42670 83455 93862 88953 45588 |
Giải năm |
0862 |
Giải sáu |
2126 5838 3441 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,7 | 4,5 | 1 | | 62 | 2 | 3,6 | 2,5,8 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,72 | 3,5 | 5 | 1,3,5 | 2 | 6 | 22 | 0,42 | 7 | 0 | 3,8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|