|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
462218 |
Giải nhất |
09006 |
Giải nhì |
09213 |
Giải ba |
08462 43510 |
Giải tư |
29099 63899 57969 99362 47683 17976 65445 |
Giải năm |
2991 |
Giải sáu |
6030 7021 0542 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 6 | 1,2,9 | 1 | 0,1,3,8 | 4,62 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 0,8 | | 4 | 2,5 | 4 | 5 | | 0,7 | 6 | 22,9 | | 7 | 6 | 1,3 | 8 | 3 | 6,92 | 9 | 1,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
508319 |
Giải nhất |
75149 |
Giải nhì |
60212 |
Giải ba |
75452 71286 |
Giải tư |
37458 98635 61538 70474 06985 54860 37188 |
Giải năm |
5770 |
Giải sáu |
6926 2444 9768 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | | 1 | 2,9 | 1,5,6 | 2 | 6 | | 3 | 5,8 | 4,7 | 4 | 4,9 | 3,8 | 5 | 2,8 | 2,7,8 | 6 | 0,2,8 | | 7 | 0,4,6 | 3,5,6,8 | 8 | 5,6,8 | 1,4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
432888 |
Giải nhất |
76888 |
Giải nhì |
43231 |
Giải ba |
19579 27348 |
Giải tư |
44829 01672 51821 10352 13939 17579 04644 |
Giải năm |
7147 |
Giải sáu |
3388 1672 4873 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3 | 1 | | 2,5,72 | 2 | 1,2,9 | 7 | 3 | 1,9 | 4 | 4 | 4,7,8 | | 5 | 2,7 | | 6 | | 4,5 | 7 | 22,3,92 | 4,83 | 8 | 83 | 2,3,72 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
193067 |
Giải nhất |
25969 |
Giải nhì |
15877 |
Giải ba |
99182 55151 |
Giải tư |
86828 10605 94454 78090 21596 54326 74975 |
Giải năm |
8101 |
Giải sáu |
5864 4415 0218 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 5,8 | 3,4,8 | 2 | 6,8 | | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 2 | 0,1,7 | 5 | 1,4 | 2,9 | 6 | 4,7,9 | 6,7 | 7 | 5,7 | 1,2 | 8 | 2 | 6 | 9 | 0,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
997754 |
Giải nhất |
87825 |
Giải nhì |
07936 |
Giải ba |
59231 38946 |
Giải tư |
77180 89761 46841 75261 55025 93535 93257 |
Giải năm |
5047 |
Giải sáu |
3032 8153 0991 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,3,4,62 9 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4,52 | 5 | 3 | 1,2,5,6 | 2,5 | 4 | 1,6,7 | 22,3 | 5 | 3,4,7 | 3,4 | 6 | 12 | 4,5 | 7 | | | 8 | 0 | | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
028549 |
Giải nhất |
39224 |
Giải nhì |
51487 |
Giải ba |
80467 89196 |
Giải tư |
86903 18498 11219 36410 67609 72294 24810 |
Giải năm |
3216 |
Giải sáu |
3879 9595 5873 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,9 | | 1 | 02,6,9 | | 2 | 4 | 0,7 | 3 | | 2,9 | 4 | 9 | 8,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 3,9 | 9 | 8 | 5,7,9 | 0,1,4,7 8 | 9 | 4,5,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
639029 |
Giải nhất |
99686 |
Giải nhì |
51366 |
Giải ba |
37322 69833 |
Giải tư |
07698 94127 66070 27900 05633 28675 22168 |
Giải năm |
2070 |
Giải sáu |
2798 6517 9020 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,72 | 0 | 0 | | 1 | 7 | 2 | 2 | 0,2,72,9 | 32,8 | 3 | 32 | | 4 | | 7 | 5 | | 6,8 | 6 | 6,8 | 1,22 | 7 | 02,5 | 6,92 | 8 | 3,6 | 2 | 9 | 82 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
274615 |
Giải nhất |
71341 |
Giải nhì |
84839 |
Giải ba |
12767 54622 |
Giải tư |
33205 93805 60958 80644 06130 88375 92624 |
Giải năm |
2781 |
Giải sáu |
8303 7087 5012 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,52 | 4,8 | 1 | 2,5 | 1,2 | 2 | 2,4 | 0 | 3 | 0,9 | 2,4,7 | 4 | 1,4 | 02,1,7,8 | 5 | 8 | | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 4,5 | 5 | 8 | 1,5,7 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|