|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
193067 |
Giải nhất |
25969 |
Giải nhì |
15877 |
Giải ba |
99182 55151 |
Giải tư |
86828 10605 94454 78090 21596 54326 74975 |
Giải năm |
8101 |
Giải sáu |
5864 4415 0218 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 5,8 | 3,4,8 | 2 | 6,8 | | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 2 | 0,1,7 | 5 | 1,4 | 2,9 | 6 | 4,7,9 | 6,7 | 7 | 5,7 | 1,2 | 8 | 2 | 6 | 9 | 0,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
997754 |
Giải nhất |
87825 |
Giải nhì |
07936 |
Giải ba |
59231 38946 |
Giải tư |
77180 89761 46841 75261 55025 93535 93257 |
Giải năm |
5047 |
Giải sáu |
3032 8153 0991 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,3,4,62 9 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4,52 | 5 | 3 | 1,2,5,6 | 2,5 | 4 | 1,6,7 | 22,3 | 5 | 3,4,7 | 3,4 | 6 | 12 | 4,5 | 7 | | | 8 | 0 | | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
028549 |
Giải nhất |
39224 |
Giải nhì |
51487 |
Giải ba |
80467 89196 |
Giải tư |
86903 18498 11219 36410 67609 72294 24810 |
Giải năm |
3216 |
Giải sáu |
3879 9595 5873 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,9 | | 1 | 02,6,9 | | 2 | 4 | 0,7 | 3 | | 2,9 | 4 | 9 | 8,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 3,9 | 9 | 8 | 5,7,9 | 0,1,4,7 8 | 9 | 4,5,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
639029 |
Giải nhất |
99686 |
Giải nhì |
51366 |
Giải ba |
37322 69833 |
Giải tư |
07698 94127 66070 27900 05633 28675 22168 |
Giải năm |
2070 |
Giải sáu |
2798 6517 9020 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,72 | 0 | 0 | | 1 | 7 | 2 | 2 | 0,2,72,9 | 32,8 | 3 | 32 | | 4 | | 7 | 5 | | 6,8 | 6 | 6,8 | 1,22 | 7 | 02,5 | 6,92 | 8 | 3,6 | 2 | 9 | 82 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
274615 |
Giải nhất |
71341 |
Giải nhì |
84839 |
Giải ba |
12767 54622 |
Giải tư |
33205 93805 60958 80644 06130 88375 92624 |
Giải năm |
2781 |
Giải sáu |
8303 7087 5012 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,52 | 4,8 | 1 | 2,5 | 1,2 | 2 | 2,4 | 0 | 3 | 0,9 | 2,4,7 | 4 | 1,4 | 02,1,7,8 | 5 | 8 | | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 4,5 | 5 | 8 | 1,5,7 | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
299570 |
Giải nhất |
85793 |
Giải nhì |
15162 |
Giải ba |
34149 36497 |
Giải tư |
48203 32575 68193 43841 62830 20075 10943 |
Giải năm |
9651 |
Giải sáu |
3835 7302 7126 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3 | 42,5 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 6 | 0,4,92 | 3 | 0,5 | | 4 | 12,3,9 | 3,72 | 5 | 1 | 2 | 6 | 2 | 9 | 7 | 0,52 | | 8 | 2 | 4 | 9 | 32,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
861224 |
Giải nhất |
80777 |
Giải nhì |
49803 |
Giải ba |
65124 85812 |
Giải tư |
91714 37887 32866 69418 32081 26529 12518 |
Giải năm |
3512 |
Giải sáu |
7789 2032 5841 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,4,8 | 1 | 22,4,82 | 12,3 | 2 | 42,9 | 0 | 3 | 1,2 | 1,22 | 4 | 1 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 72,8 | 7 | 72 | 12 | 8 | 1,7,9 | 2,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|