|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
864382 |
Giải nhất |
05660 |
Giải nhì |
88593 |
Giải ba |
83688 05448 |
Giải tư |
45801 97544 98998 91238 79831 73864 92674 |
Giải năm |
9574 |
Giải sáu |
8798 6523 1378 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | | 8 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 1,8 | 4,6,72 | 4 | 4,8 | | 5 | 9 | | 6 | 0,4 | | 7 | 42,8 | 3,4,7,8 92 | 8 | 2,8,9 | 5,8 | 9 | 3,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
707254 |
Giải nhất |
48272 |
Giải nhì |
66039 |
Giải ba |
27230 27216 |
Giải tư |
77424 33017 62388 89969 93778 91955 81642 |
Giải năm |
7292 |
Giải sáu |
3593 6257 0434 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 6,7 | 4,7,9 | 2 | 4 | 9 | 3 | 0,4,9 | 2,3,5 | 4 | 2 | 5 | 5 | 4,5,72 | 1,8 | 6 | 9 | 1,52 | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 6,8 | 3,6 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
176117 |
Giải nhất |
62304 |
Giải nhì |
43904 |
Giải ba |
35756 17242 |
Giải tư |
98764 50691 01374 36441 31514 02790 24966 |
Giải năm |
9389 |
Giải sáu |
1733 3303 2949 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,42 | 1,4,9 | 1 | 1,4,7 | 4 | 2 | | 0,3 | 3 | 3 | 02,1,6,7 8 | 4 | 1,2,9 | | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 4 | | 8 | 4,9 | 4,8 | 9 | 0,1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
303758 |
Giải nhất |
23446 |
Giải nhì |
64546 |
Giải ba |
90069 52103 |
Giải tư |
83333 37976 32697 91482 66056 09730 46139 |
Giải năm |
8553 |
Giải sáu |
0790 7490 5063 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 3 | | 1 | 5 | 8 | 2 | | 0,3,5,6 | 3 | 0,3,9 | | 4 | 63 | 1 | 5 | 3,6,8 | 43,5,7 | 6 | 3,9 | 9 | 7 | 6 | 5 | 8 | 2 | 3,6 | 9 | 02,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
132304 |
Giải nhất |
77447 |
Giải nhì |
61656 |
Giải ba |
96699 02111 |
Giải tư |
95213 95100 78449 93542 56387 69821 42517 |
Giải năm |
5668 |
Giải sáu |
9530 4853 9393 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,4,8 | 1,2 | 1 | 1,3,7 | 4 | 2 | 1 | 1,5,9 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2,7,9 | | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 0,8 | 1,4,8 | 7 | | 0,6 | 8 | 7 | 4,9 | 9 | 3,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
131735 |
Giải nhất |
96717 |
Giải nhì |
22449 |
Giải ba |
09352 55219 |
Giải tư |
78049 32188 18072 70206 14707 87432 22471 |
Giải năm |
4239 |
Giải sáu |
6162 0196 3381 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 7,8 | 1 | 7,9 | 3,52,6,7 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,5,9 | | 4 | 92 | 3 | 5 | 22 | 0,9 | 6 | 2 | 0,1 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 1,8 | 1,3,42 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
321375 |
Giải nhất |
14495 |
Giải nhì |
07322 |
Giải ba |
93050 26460 |
Giải tư |
86449 07705 74215 26728 88666 66328 61477 |
Giải năm |
4866 |
Giải sáu |
4713 1545 9088 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 5 | 1 | 3,5 | 2 | 2 | 2,82 | 1,8 | 3 | | | 4 | 5,9 | 0,1,4,7 9 | 5 | 0,1 | 62 | 6 | 0,62 | 7 | 7 | 5,7 | 22,8 | 8 | 3,8 | 4 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
812125 |
Giải nhất |
20846 |
Giải nhì |
53467 |
Giải ba |
14066 96902 |
Giải tư |
66272 37103 20204 29546 86966 45548 90843 |
Giải năm |
4045 |
Giải sáu |
5539 7722 7618 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4 | | 1 | 8 | 0,2,7 | 2 | 2,5,7 | 0,4 | 3 | 9 | 0 | 4 | 3,5,62,8 | 2,4 | 5 | | 42,62 | 6 | 62,7 | 2,6 | 7 | 2,9 | 1,4 | 8 | | 3,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|