|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
000057 |
Giải nhất |
82066 |
Giải nhì |
76520 |
Giải ba |
27147 98278 |
Giải tư |
75547 33259 40690 97097 84140 10132 41750 |
Giải năm |
1596 |
Giải sáu |
3200 5229 5619 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42,5 9 | 0 | 0 | | 1 | 9 | 3 | 2 | 0,9 | | 3 | 2 | | 4 | 02,72 | 5 | 5 | 0,5,7,9 | 6,9 | 6 | 6 | 42,5,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | | 1,2,5 | 9 | 0,6,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
422094 |
Giải nhất |
96511 |
Giải nhì |
49546 |
Giải ba |
19017 19605 |
Giải tư |
35634 07052 98354 85307 56447 19811 63950 |
Giải năm |
4559 |
Giải sáu |
8737 1504 3013 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,7,9 | 12 | 1 | 12,3,7 | 5 | 2 | | 1 | 3 | 4,7 | 0,3,5,9 | 4 | 6,7 | 0 | 5 | 0,2,4,9 | 4 | 6 | | 0,1,3,4 | 7 | | 9 | 8 | | 0,5 | 9 | 4,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
079141 |
Giải nhất |
75694 |
Giải nhì |
24105 |
Giải ba |
92820 03400 |
Giải tư |
63159 22647 11585 17520 32885 49064 93840 |
Giải năm |
0358 |
Giải sáu |
5090 9838 3011 |
Giải bảy |
136 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4,9 | 0 | 0,5 | 1,4 | 1 | 1 | | 2 | 02 | 5 | 3 | 6,8 | 6,9 | 4 | 0,1,7 | 0,82 | 5 | 3,8,9 | 3 | 6 | 4 | 4 | 7 | | 3,5 | 8 | 52 | 5 | 9 | 0,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
376288 |
Giải nhất |
50967 |
Giải nhì |
07672 |
Giải ba |
26283 55020 |
Giải tư |
73373 22111 32189 37012 11188 39184 94366 |
Giải năm |
4595 |
Giải sáu |
4266 1483 6227 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1 | 1 | 1,2 | 1,7 | 2 | 0,5,7 | 7,82 | 3 | 8 | 8 | 4 | | 2,9 | 5 | | 62 | 6 | 62,7 | 2,6 | 7 | 2,3 | 3,82 | 8 | 32,4,82,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
103652 |
Giải nhất |
36659 |
Giải nhì |
38130 |
Giải ba |
48880 02725 |
Giải tư |
80897 59969 69518 01289 54259 44690 80839 |
Giải năm |
1705 |
Giải sáu |
8058 6185 8276 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,9 | 0 | 5 | | 1 | 5,8 | 5 | 2 | 5 | | 3 | 0,9 | | 4 | | 0,1,2,8 | 5 | 2,8,92 | 7 | 6 | 9 | 9 | 7 | 6 | 1,5 | 8 | 02,5,9 | 3,52,6,8 | 9 | 0,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
828475 |
Giải nhất |
32116 |
Giải nhì |
80804 |
Giải ba |
91409 05126 |
Giải tư |
44761 79613 45621 33107 40717 47673 60056 |
Giải năm |
0430 |
Giải sáu |
0728 8421 8842 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7,9 | 22,6 | 1 | 3,6,7 | 4 | 2 | 12,6,8 | 1,7 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 2 | 7 | 5 | 6 | 1,2,5,8 | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 3,4,5 | 2 | 8 | 6 | 0 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
445077 |
Giải nhất |
96809 |
Giải nhì |
54819 |
Giải ba |
12124 34067 |
Giải tư |
38763 63522 62794 42994 80562 35604 21598 |
Giải năm |
2971 |
Giải sáu |
5241 9905 4425 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,9 | 4,7 | 1 | 9 | 0,2,6 | 2 | 2,4,5 | 6 | 3 | | 0,2,92 | 4 | 1,6 | 0,2 | 5 | | 4 | 6 | 2,3,7 | 6,7 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | | 0,1 | 9 | 42,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|