|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
829027 |
Giải nhất |
55782 |
Giải nhì |
19483 |
Giải ba |
02692 46261 |
Giải tư |
42389 21822 69465 39804 76436 24711 86952 |
Giải năm |
5434 |
Giải sáu |
3339 8123 5572 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 1,2,6 | 1 | 1 | 2,5,7,8 9 | 2 | 1,2,3,7 | 2,8 | 3 | 4,6,9 | 0,3 | 4 | | 6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1,5 | 2 | 7 | 2 | | 8 | 2,3,9 | 3,8 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
390999 |
Giải nhất |
20389 |
Giải nhì |
50175 |
Giải ba |
07573 75862 |
Giải tư |
24530 94344 30992 00739 76150 26573 14321 |
Giải năm |
1818 |
Giải sáu |
4019 3193 2435 |
Giải bảy |
008 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8 | 2 | 1 | 8,9 | 6,9 | 2 | 1 | 72,9 | 3 | 0,5,9 | 4,7 | 4 | 4 | 3,7 | 5 | 0 | | 6 | 2 | | 7 | 32,4,5 | 0,1 | 8 | 9 | 1,3,8,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
131486 |
Giải nhất |
51182 |
Giải nhì |
34101 |
Giải ba |
51278 83956 |
Giải tư |
61581 43670 56409 07464 15777 85217 26547 |
Giải năm |
1859 |
Giải sáu |
0630 0605 8702 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,5,9 | 0,8 | 1 | 7 | 0,8 | 2 | | 9 | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | 7 | 0 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 0,7,8 | 7 | 8 | 1,2,6 | 0,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
288147 |
Giải nhất |
43984 |
Giải nhì |
12449 |
Giải ba |
12955 47863 |
Giải tư |
86007 18429 46164 53263 78489 11992 94648 |
Giải năm |
2025 |
Giải sáu |
3166 4351 8071 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,72 | 1 | | 9 | 2 | 5,9 | 63 | 3 | | 6,8 | 4 | 7,8,9 | 2,5 | 5 | 1,5 | 6 | 6 | 33,4,6 | 0,4 | 7 | 12 | 4 | 8 | 4,9 | 2,4,8 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
740287 |
Giải nhất |
42065 |
Giải nhì |
22235 |
Giải ba |
07603 11620 |
Giải tư |
08805 73325 20266 00972 68112 06848 10544 |
Giải năm |
8955 |
Giải sáu |
6654 8931 4500 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,5 | 3 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 0,5 | 0 | 3 | 1,52 | 4,5,7 | 4 | 4,8 | 0,2,32,5 6 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 5,6 | 8 | 7 | 2,4 | 4 | 8 | 7 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
671163 |
Giải nhất |
80466 |
Giải nhì |
74072 |
Giải ba |
06214 62835 |
Giải tư |
69424 04344 65509 31266 31468 17442 03086 |
Giải năm |
6430 |
Giải sáu |
2120 3299 1398 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 42 | 4,7 | 2 | 0,4 | 6 | 3 | 0,5 | 12,2,4 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | | 62,8 | 6 | 3,62,8 | | 7 | 2 | 6,9 | 8 | 6 | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
926807 |
Giải nhất |
93838 |
Giải nhì |
08380 |
Giải ba |
13348 00948 |
Giải tư |
16987 97934 21773 61617 77516 72034 74002 |
Giải năm |
6417 |
Giải sáu |
4888 6535 6232 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | | 1 | 6,72 | 0,3 | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 2,3,42,5 8 | 32 | 4 | 82 | 3 | 5 | | 1 | 6 | | 0,12,8 | 7 | 3 | 3,42,8 | 8 | 0,7,8 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|