|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
800440 |
Giải nhất |
24648 |
Giải nhì |
70962 |
Giải ba |
41009 53551 |
Giải tư |
44934 89700 71996 35896 19861 46274 79739 |
Giải năm |
7784 |
Giải sáu |
6565 7233 0875 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,9 | 5,6 | 1 | 8 | 6 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,4,9 | 3,7,8 | 4 | 0,8 | 6,7 | 5 | 1 | 92 | 6 | 1,2,5 | | 7 | 4,5 | 1,4 | 8 | 3,4 | 0,3 | 9 | 62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
808011 |
Giải nhất |
50244 |
Giải nhì |
55220 |
Giải ba |
03020 44586 |
Giải tư |
60144 81840 63012 98656 01157 90589 77203 |
Giải năm |
8378 |
Giải sáu |
2063 0692 3741 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 3 | 1,42 | 1 | 1,22 | 12,9 | 2 | 02 | 0,6 | 3 | | 42 | 4 | 0,12,42 | | 5 | 6,7 | 5,8 | 6 | 3 | 5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
829027 |
Giải nhất |
55782 |
Giải nhì |
19483 |
Giải ba |
02692 46261 |
Giải tư |
42389 21822 69465 39804 76436 24711 86952 |
Giải năm |
5434 |
Giải sáu |
3339 8123 5572 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 1,2,6 | 1 | 1 | 2,5,7,8 9 | 2 | 1,2,3,7 | 2,8 | 3 | 4,6,9 | 0,3 | 4 | | 6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1,5 | 2 | 7 | 2 | | 8 | 2,3,9 | 3,8 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
390999 |
Giải nhất |
20389 |
Giải nhì |
50175 |
Giải ba |
07573 75862 |
Giải tư |
24530 94344 30992 00739 76150 26573 14321 |
Giải năm |
1818 |
Giải sáu |
4019 3193 2435 |
Giải bảy |
008 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8 | 2 | 1 | 8,9 | 6,9 | 2 | 1 | 72,9 | 3 | 0,5,9 | 4,7 | 4 | 4 | 3,7 | 5 | 0 | | 6 | 2 | | 7 | 32,4,5 | 0,1 | 8 | 9 | 1,3,8,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
131486 |
Giải nhất |
51182 |
Giải nhì |
34101 |
Giải ba |
51278 83956 |
Giải tư |
61581 43670 56409 07464 15777 85217 26547 |
Giải năm |
1859 |
Giải sáu |
0630 0605 8702 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,5,9 | 0,8 | 1 | 7 | 0,8 | 2 | | 9 | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | 7 | 0 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 0,7,8 | 7 | 8 | 1,2,6 | 0,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
288147 |
Giải nhất |
43984 |
Giải nhì |
12449 |
Giải ba |
12955 47863 |
Giải tư |
86007 18429 46164 53263 78489 11992 94648 |
Giải năm |
2025 |
Giải sáu |
3166 4351 8071 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,72 | 1 | | 9 | 2 | 5,9 | 63 | 3 | | 6,8 | 4 | 7,8,9 | 2,5 | 5 | 1,5 | 6 | 6 | 33,4,6 | 0,4 | 7 | 12 | 4 | 8 | 4,9 | 2,4,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|