|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
500831 |
Giải nhất |
00154 |
Giải nhì |
18869 |
Giải ba |
00946 39607 |
Giải tư |
45171 12555 04351 63586 57703 74050 71287 |
Giải năm |
3873 |
Giải sáu |
6314 6922 9779 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7 | 3,5,7 | 1 | 4,7 | 2 | 2 | 2 | 0,6,7 | 3 | 1 | 1,5 | 4 | 6 | 5 | 5 | 0,1,4,5 | 4,8 | 6 | 3,9 | 0,1,8 | 7 | 1,3,9 | | 8 | 6,7 | 6,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
183785 |
Giải nhất |
14734 |
Giải nhì |
04784 |
Giải ba |
69290 53360 |
Giải tư |
99641 70732 53415 41161 61030 71470 28694 |
Giải năm |
4211 |
Giải sáu |
9379 0646 3480 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 9 | 0 | | 1,4,6,8 | 1 | 1,5 | 3 | 2 | | | 3 | 0,2,4 | 3,8,9 | 4 | 1,6 | 1,5,8 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,1 | | 7 | 0,9 | | 8 | 0,1,4,5 | 7 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
227261 |
Giải nhất |
72698 |
Giải nhì |
23100 |
Giải ba |
05788 73233 |
Giải tư |
57953 49636 95076 45366 84608 40536 59740 |
Giải năm |
5440 |
Giải sáu |
7511 5568 0211 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,8 | 12,6 | 1 | 12 | | 2 | | 3,5,8 | 3 | 3,5,62 | | 4 | 02 | 3 | 5 | 3 | 32,6,7 | 6 | 1,6,8 | | 7 | 6 | 0,6,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
199383 |
Giải nhất |
61883 |
Giải nhì |
04232 |
Giải ba |
78614 70106 |
Giải tư |
06926 51238 05131 10146 94648 30911 68661 |
Giải năm |
0823 |
Giải sáu |
0545 3924 5302 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 1,3,5,6 | 1 | 1,4 | 0,3 | 2 | 3,4,6 | 2,82 | 3 | 1,2,8 | 1,2 | 4 | 5,6,8 | 4,7 | 5 | 1 | 0,2,4 | 6 | 1 | | 7 | 5 | 3,4 | 8 | 32 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
871445 |
Giải nhất |
78630 |
Giải nhì |
34151 |
Giải ba |
60032 39162 |
Giải tư |
00271 26587 27148 36901 31428 59420 55527 |
Giải năm |
3551 |
Giải sáu |
4451 8925 8858 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1 | 0,53,7 | 1 | 3,9 | 3,6 | 2 | 0,5,7,8 | 1 | 3 | 0,2 | | 4 | 5,8 | 2,4 | 5 | 13,8 | | 6 | 2 | 2,8 | 7 | 1 | 2,4,5 | 8 | 7 | 1 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
079545 |
Giải nhất |
82048 |
Giải nhì |
28260 |
Giải ba |
03935 83834 |
Giải tư |
40890 76353 21085 48925 41259 42728 49035 |
Giải năm |
7974 |
Giải sáu |
6440 7029 3738 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | | | 1 | 3 | | 2 | 5,82,9 | 1,5 | 3 | 4,52,8 | 3,7 | 4 | 0,5,8 | 2,32,4,8 | 5 | 3,9 | | 6 | 0 | | 7 | 4 | 22,3,4 | 8 | 5 | 2,5 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
907542 |
Giải nhất |
04567 |
Giải nhì |
96148 |
Giải ba |
88624 23243 |
Giải tư |
67335 54719 80059 55335 43273 06963 98651 |
Giải năm |
9633 |
Giải sáu |
8986 6461 3661 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 5,62 | 1 | 9 | 4 | 2 | 4 | 3,4,6,7 | 3 | 3,52 | 2 | 4 | 2,3,8 | 0,32 | 5 | 1,9 | 8 | 6 | 12,3,7 | 0,6 | 7 | 3 | 4 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
227630 |
Giải nhất |
42307 |
Giải nhì |
90754 |
Giải ba |
66122 57922 |
Giải tư |
56970 24301 47760 69563 85260 98782 38506 |
Giải năm |
0802 |
Giải sáu |
1594 1840 1339 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,7 | 0 | 1,2,6,7 | 0 | 1 | | 0,22,8 | 2 | 22,8 | 6 | 3 | 0,9 | 5,9 | 4 | 0 | | 5 | 4 | 0 | 6 | 02,3 | 0 | 7 | 0 | 2,8 | 8 | 2,8 | 3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|