|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
570126 |
Giải nhất |
19820 |
Giải nhì |
60077 |
Giải ba |
10202 10308 |
Giải tư |
38340 35542 84620 67076 15423 57291 48192 |
Giải năm |
3560 |
Giải sáu |
2675 2845 4295 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | 2,8 | 9 | 1 | | 0,4,9 | 2 | 02,3,6 | 2,3,6 | 3 | 3 | | 4 | 0,2,5 | 4,7,9 | 5 | | 2,7 | 6 | 0,3 | 7 | 7 | 5,6,7 | 0 | 8 | | | 9 | 1,2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
873209 |
Giải nhất |
53671 |
Giải nhì |
86066 |
Giải ba |
88619 89468 |
Giải tư |
58478 93736 69189 71188 78648 58403 38320 |
Giải năm |
3119 |
Giải sáu |
4643 4580 2411 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 3,9 | 1,7 | 1 | 1,92 | | 2 | 0 | 0,42 | 3 | 6 | | 4 | 0,32,8 | | 5 | | 3,6 | 6 | 6,8 | | 7 | 1,8 | 4,6,7,8 | 8 | 0,8,9 | 0,12,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
512358 |
Giải nhất |
51515 |
Giải nhì |
14481 |
Giải ba |
97413 60324 |
Giải tư |
76476 13687 08656 52736 18145 76276 68913 |
Giải năm |
4328 |
Giải sáu |
0425 6751 1380 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,8 | 1 | 32,5 | | 2 | 4,5,8 | 12 | 3 | 6 | 2 | 4 | 5 | 1,2,4 | 5 | 1,6,8 | 3,5,72,9 | 6 | | 8 | 7 | 62 | 2,5,9 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
808663 |
Giải nhất |
42350 |
Giải nhì |
32388 |
Giải ba |
24031 27745 |
Giải tư |
10503 97321 51921 80533 63708 76417 53726 |
Giải năm |
6442 |
Giải sáu |
6146 4793 4170 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,3,8 | 0,22,3 | 1 | 7 | 4 | 2 | 12,6 | 0,3,6,9 | 3 | 1,3 | | 4 | 2,5,6 | 4 | 5 | 0 | 2,4 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 0 | 0,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
149913 |
Giải nhất |
02599 |
Giải nhì |
96283 |
Giải ba |
32992 57451 |
Giải tư |
89865 43562 82802 58674 33640 93441 31436 |
Giải năm |
2647 |
Giải sáu |
0271 8959 9116 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 4,5,7 | 1 | 3,6 | 0,4,6,9 | 2 | | 1,8 | 3 | 6 | 7 | 4 | 0,1,2,7 9 | 6 | 5 | 1,9 | 1,3 | 6 | 2,5 | 4 | 7 | 1,4 | | 8 | 3 | 4,5,9 | 9 | 2,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
053681 |
Giải nhất |
48624 |
Giải nhì |
11687 |
Giải ba |
43449 03420 |
Giải tư |
56495 30590 23008 98503 11262 15341 39530 |
Giải năm |
2976 |
Giải sáu |
9795 6145 1248 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3,8 | 4,8 | 1 | | 6 | 2 | 0,4 | 0,4 | 3 | 0 | 2 | 4 | 1,3,5,82 9 | 4,92 | 5 | | 7 | 6 | 2 | 8 | 7 | 6 | 0,42 | 8 | 1,7 | 4 | 9 | 0,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
038849 |
Giải nhất |
32827 |
Giải nhì |
49682 |
Giải ba |
55010 54751 |
Giải tư |
08438 86109 85394 78609 46394 99085 14603 |
Giải năm |
2112 |
Giải sáu |
0678 3164 1097 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,92 | 5,8 | 1 | 0,2 | 1,8 | 2 | 7 | 0 | 3 | 8 | 6,92 | 4 | 9 | 8 | 5 | 1 | | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 8 | 3,7,9 | 8 | 1,2,5 | 02,4 | 9 | 42,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|