|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
740177 |
Giải nhất |
22157 |
Giải nhì |
76882 |
Giải ba |
88556 72962 |
Giải tư |
76260 38959 06882 53276 42133 84449 28200 |
Giải năm |
3145 |
Giải sáu |
2650 9303 3320 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,3 | | 1 | | 6,82 | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 3 | | 4 | 5,9 | 4,7 | 5 | 0,6,7,9 | 5,7 | 6 | 0,2 | 5,7 | 7 | 5,6,7 | | 8 | 22,9 | 4,5,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
666497 |
Giải nhất |
60262 |
Giải nhì |
38559 |
Giải ba |
20213 17409 |
Giải tư |
82099 89210 92830 19555 53880 50499 90991 |
Giải năm |
4510 |
Giải sáu |
2372 4630 6041 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,8 | 0 | 3,9 | 4,9 | 1 | 02,3 | 6,7 | 2 | | 0,1 | 3 | 02 | | 4 | 1 | 52 | 5 | 52,9 | | 6 | 2 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 0 | 0,5,92 | 9 | 1,7,92 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
436119 |
Giải nhất |
68764 |
Giải nhì |
00275 |
Giải ba |
76719 82964 |
Giải tư |
70645 11629 66540 91109 55308 55775 11135 |
Giải năm |
6668 |
Giải sáu |
7386 5908 8575 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 82,9 | | 1 | 92 | | 2 | 9 | 8 | 3 | 5 | 62 | 4 | 0,5 | 3,4,73 | 5 | | 8 | 6 | 42,8 | | 7 | 53 | 02,6 | 8 | 3,6 | 0,12,2,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
957123 |
Giải nhất |
59794 |
Giải nhì |
28506 |
Giải ba |
11603 80431 |
Giải tư |
90782 58711 62290 44321 62982 71865 04602 |
Giải năm |
8932 |
Giải sáu |
2814 2527 9735 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,6 | 1,22,3 | 1 | 1,4,8 | 0,3,82 | 2 | 12,3,7 | 0,2 | 3 | 1,2,5 | 1,9 | 4 | | 3,6 | 5 | | 0 | 6 | 5 | 2 | 7 | | 1 | 8 | 22 | | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
028951 |
Giải nhất |
98062 |
Giải nhì |
90993 |
Giải ba |
84249 04544 |
Giải tư |
66065 13928 34552 87128 45423 55259 04666 |
Giải năm |
5703 |
Giải sáu |
7425 2283 7303 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 5 | 1 | 2 | 1,5,6 | 2 | 3,5,82,9 | 02,2,8,9 | 3 | | 4 | 4 | 4,9 | 2,6 | 5 | 1,2,9 | 6 | 6 | 2,5,6 | | 7 | | 22 | 8 | 3 | 2,4,5 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
235808 |
Giải nhất |
48301 |
Giải nhì |
17406 |
Giải ba |
69599 75536 |
Giải tư |
65610 14526 30634 16719 71789 16450 53617 |
Giải năm |
6834 |
Giải sáu |
5741 1634 9751 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,6,8 | 0,42,5 | 1 | 0,7,9 | | 2 | 6 | | 3 | 43,62 | 33 | 4 | 12 | | 5 | 0,1 | 0,2,32 | 6 | | 1 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 1,8,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
209263 |
Giải nhất |
17067 |
Giải nhì |
18641 |
Giải ba |
37239 61213 |
Giải tư |
29733 61950 19803 84118 65878 41343 53149 |
Giải năm |
7278 |
Giải sáu |
9722 0204 4952 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4 | 2,4 | 1 | 3,8 | 2,5 | 2 | 1,2 | 0,1,3,4 6 | 3 | 3,9 | 0 | 4 | 1,3,5,9 | 4 | 5 | 0,2 | | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 82 | 1,72 | 8 | | 3,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|