|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
879542 |
Giải nhất |
18498 |
Giải nhì |
35271 |
Giải ba |
85028 47635 |
Giải tư |
34009 83614 81235 79487 87030 75168 51220 |
Giải năm |
9816 |
Giải sáu |
7782 5732 2144 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 9 | 7 | 1 | 4,6 | 3,4,8 | 2 | 0,6,8 | | 3 | 0,2,52 | 1,4,5 | 4 | 2,4 | 32 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 8 | 8 | 7 | 1 | 2,6,9 | 8 | 2,7 | 0 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
662055 |
Giải nhất |
39863 |
Giải nhì |
55932 |
Giải ba |
46113 79318 |
Giải tư |
84403 54082 30779 02441 15191 46991 23060 |
Giải năm |
2683 |
Giải sáu |
1609 1576 8910 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,9 | 4,5,92 | 1 | 0,3,8 | 3,8 | 2 | | 0,1,6,8 | 3 | 2 | | 4 | 1 | 5 | 5 | 1,5 | 7 | 6 | 0,3 | | 7 | 6,92 | 1 | 8 | 2,3 | 0,72 | 9 | 12 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
520878 |
Giải nhất |
15187 |
Giải nhì |
91160 |
Giải ba |
04260 22495 |
Giải tư |
01807 44356 10646 55337 09451 81281 65823 |
Giải năm |
0109 |
Giải sáu |
3430 3417 3100 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,62 | 0 | 02,7,9 | 5,8 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,7 | | 4 | 6 | 9 | 5 | 1,6,9 | 4,5 | 6 | 02 | 0,1,3,8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,7 | 0,5 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
663979 |
Giải nhất |
89761 |
Giải nhì |
72191 |
Giải ba |
47327 60962 |
Giải tư |
99420 23292 18269 70290 33357 52240 05838 |
Giải năm |
3841 |
Giải sáu |
1857 9321 4445 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 8 | 2,4,6,9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0,1,7 | | 3 | 8 | | 4 | 0,1,5 | 4 | 5 | 72 | | 6 | 1,2,8,9 | 2,52 | 7 | 9 | 0,3,6 | 8 | | 6,7 | 9 | 0,1,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
390800 |
Giải nhất |
54200 |
Giải nhì |
91263 |
Giải ba |
87576 59290 |
Giải tư |
31453 75881 53629 76906 62822 89562 08110 |
Giải năm |
4772 |
Giải sáu |
4144 7453 3778 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,5,9 | 0 | 02,6 | 8 | 1 | 0 | 2,6,7 | 2 | 2,9 | 53,6 | 3 | | 4 | 4 | 4 | | 5 | 0,33 | 0,7 | 6 | 2,3 | | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
179678 |
Giải nhất |
34244 |
Giải nhì |
51155 |
Giải ba |
10008 11569 |
Giải tư |
62401 09067 61748 51272 28735 89122 70088 |
Giải năm |
6374 |
Giải sáu |
9363 7941 5806 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,6,8 | 0,4 | 1 | | 2,7 | 2 | 2 | 6 | 3 | 5 | 4,7 | 4 | 1,4,8 | 3,5 | 5 | 0,5 | 0 | 6 | 3,7,9 | 6 | 7 | 2,4,8 | 0,4,7,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|