|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
088473 |
Giải nhất |
06308 |
Giải nhì |
32205 |
Giải ba |
98979 71590 |
Giải tư |
85181 04697 36879 79878 47384 75091 37676 |
Giải năm |
5468 |
Giải sáu |
4922 6944 8380 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 5,8 | 8,9 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | 4 | 3,4,8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 0 | 7 | 6 | 8 | 9 | 7 | 3,6,8,92 | 0,6,7 | 8 | 0,1,4 | 72 | 9 | 0,1,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
891977 |
Giải nhất |
53465 |
Giải nhì |
47773 |
Giải ba |
58376 85809 |
Giải tư |
62426 32352 42220 13740 30763 94713 12204 |
Giải năm |
4161 |
Giải sáu |
7797 7664 4272 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,9 | 6,7 | 1 | 3 | 5,7 | 2 | 0,6 | 1,6,7 | 3 | | 0,6 | 4 | 0 | 6 | 5 | 2 | 2,7,9 | 6 | 1,3,4,5 | 7,9 | 7 | 1,2,3,6 7 | | 8 | | 0 | 9 | 6,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
839949 |
Giải nhất |
61601 |
Giải nhì |
10779 |
Giải ba |
50156 31425 |
Giải tư |
95179 94070 69366 01348 52137 66230 68075 |
Giải năm |
9383 |
Giải sáu |
8241 9698 3753 |
Giải bảy |
046 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 0,7 | | 4 | 1,6,8,9 | 2,7 | 5 | 3,6 | 4,5,6 | 6 | 6 | 3 | 7 | 0,5,92 | 4,9 | 8 | 3 | 4,72 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
723267 |
Giải nhất |
50741 |
Giải nhì |
95006 |
Giải ba |
69867 21984 |
Giải tư |
20191 75031 35888 79723 92689 86412 56990 |
Giải năm |
6905 |
Giải sáu |
1009 0307 4104 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,6,7 9 | 3,4,9 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 0,1,8 | 4 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 72 | 0,62 | 7 | | 8 | 8 | 4,8,9 | 0,8 | 9 | 0,1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
802166 |
Giải nhất |
17815 |
Giải nhì |
84593 |
Giải ba |
34775 63491 |
Giải tư |
78743 40471 17424 51740 04493 24668 42529 |
Giải năm |
9153 |
Giải sáu |
0173 9297 9227 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 7,9 | 1 | 5 | | 2 | 4,7,9 | 4,5,7,92 | 3 | | 2 | 4 | 0,3 | 1,7 | 5 | 3 | 6,7 | 6 | 6,8 | 2,9 | 7 | 1,3,5,6 | 6,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 1,32,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
569916 |
Giải nhất |
87199 |
Giải nhì |
84870 |
Giải ba |
91342 69634 |
Giải tư |
26441 03551 30677 86488 09847 16786 80121 |
Giải năm |
7322 |
Giải sáu |
9031 9922 8382 |
Giải bảy |
686 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,3,4,5 | 1 | 6 | 22,4,8 | 2 | 1,22 | | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 1,2,7 | 7 | 5 | 1 | 1,82 | 6 | | 4,7 | 7 | 0,5,7 | 8 | 8 | 2,62,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
992395 |
Giải nhất |
28695 |
Giải nhì |
12777 |
Giải ba |
15721 65767 |
Giải tư |
41795 97747 74935 24682 48353 80196 21552 |
Giải năm |
3829 |
Giải sáu |
0341 1977 7953 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4 | 1 | | 5,8 | 2 | 1,9 | 52 | 3 | 5 | | 4 | 1,7,9 | 3,5,93 | 5 | 2,32,5 | 9 | 6 | 7 | 4,6,72 | 7 | 72 | | 8 | 2 | 2,4 | 9 | 53,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|