|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
382545 |
Giải nhất |
26977 |
Giải nhì |
29627 |
Giải ba |
75133 96757 |
Giải tư |
06680 94907 59011 79172 55610 30604 64674 |
Giải năm |
9196 |
Giải sáu |
7950 0032 1668 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,7 | 1,6 | 1 | 0,1 | 3,7 | 2 | 5,7 | 3 | 3 | 2,3 | 0,7 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 0,7 | 9 | 6 | 1,8 | 0,2,5,7 | 7 | 2,4,7 | 6 | 8 | 0 | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
998838 |
Giải nhất |
46709 |
Giải nhì |
50331 |
Giải ba |
39268 89468 |
Giải tư |
52650 79408 36759 22587 51098 23544 18790 |
Giải năm |
7896 |
Giải sáu |
9539 6337 4205 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,8,9 | 3 | 1 | | | 2 | | 4 | 3 | 1,7,8,9 | 4 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 0,9 | 9 | 6 | 82 | 3,8 | 7 | | 0,3,62,9 | 8 | 7 | 0,3,5,9 | 9 | 0,6,8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
958933 |
Giải nhất |
16743 |
Giải nhì |
20177 |
Giải ba |
96702 52496 |
Giải tư |
15368 22607 13415 40308 93497 44278 36672 |
Giải năm |
4621 |
Giải sáu |
2557 4075 6767 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7,8 | 2 | 1 | 5 | 0,7 | 2 | 1 | 0,3,4,6 | 3 | 3 | | 4 | 3 | 1,7 | 5 | 7 | 9 | 6 | 3,7,8 | 0,5,6,7 9 | 7 | 2,5,7,8 | 0,6,7 | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
421643 |
Giải nhất |
10241 |
Giải nhì |
24781 |
Giải ba |
47868 98043 |
Giải tư |
38581 36808 92024 52930 34557 25772 55355 |
Giải năm |
7193 |
Giải sáu |
1434 9321 0353 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 2,4,82 | 1 | 22 | 12,7 | 2 | 1,4 | 42,5,9 | 3 | 0,4 | 2,3 | 4 | 1,32 | 5 | 5 | 3,5,7 | | 6 | 8 | 5 | 7 | 2 | 0,6 | 8 | 12 | | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
404885 |
Giải nhất |
28175 |
Giải nhì |
13928 |
Giải ba |
86866 59639 |
Giải tư |
72884 96144 95709 97393 49888 09145 05922 |
Giải năm |
8663 |
Giải sáu |
6149 2004 9934 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | | 1 | | 2 | 2 | 2,8 | 6,7,9 | 3 | 4,9 | 0,3,4,8 | 4 | 4,5,9 | 4,5,7,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 3,6 | | 7 | 3,5 | 2,8 | 8 | 4,5,8 | 0,3,4 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
980984 |
Giải nhất |
74143 |
Giải nhì |
29038 |
Giải ba |
13787 75132 |
Giải tư |
60872 34756 09833 91818 66888 01079 01007 |
Giải năm |
7678 |
Giải sáu |
2655 0255 6925 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3,8 | 8 | 4 | 3 | 2,52 | 5 | 52,6 | 5,9 | 6 | 0 | 0,8 | 7 | 2,8,9 | 1,3,7,8 | 8 | 4,7,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
877730 |
Giải nhất |
25261 |
Giải nhì |
25613 |
Giải ba |
05659 97284 |
Giải tư |
30501 93006 73354 80841 42369 01035 66717 |
Giải năm |
0540 |
Giải sáu |
1384 2763 5889 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 1,6 | 0,4,6 | 1 | 3,7 | | 2 | | 1,6,9 | 3 | 0,5 | 5,82 | 4 | 0,1 | 3 | 5 | 4,9 | 0 | 6 | 1,3,9 | 1 | 7 | | | 8 | 42,9 | 5,6,8 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|