|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
843423 |
Giải nhất |
10621 |
Giải nhì |
70561 |
Giải ba |
34397 28691 |
Giải tư |
02026 77250 80582 25349 62520 76540 28947 |
Giải năm |
6752 |
Giải sáu |
4898 4465 8881 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | | 2,6,8,9 | 1 | | 5,8 | 2 | 0,1,3,6 9 | 2 | 3 | | | 4 | 0,7,9 | 6 | 5 | 0,2 | 2 | 6 | 1,5 | 4,9 | 7 | | 9 | 8 | 1,2,9 | 2,4,8 | 9 | 1,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
176665 |
Giải nhất |
12201 |
Giải nhì |
04946 |
Giải ba |
58251 61202 |
Giải tư |
97267 60310 41089 32261 95320 98166 19964 |
Giải năm |
6631 |
Giải sáu |
7199 0110 0582 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 1,2 | 0,3,5,6 | 1 | 02,3 | 0,8 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 1 | 6 | 4 | 6 | 6 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 1,4,5,6 7 | 6 | 7 | | | 8 | 2,9 | 8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
998359 |
Giải nhất |
57081 |
Giải nhì |
40011 |
Giải ba |
32397 11710 |
Giải tư |
44740 72282 88631 09824 71330 79044 59055 |
Giải năm |
7247 |
Giải sáu |
4266 1437 6361 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 | 0 | 8 | 1,3,6,8 | 1 | 0,1 | 8 | 2 | 4 | | 3 | 0,1,7 | 2,4 | 4 | 0,4,7 | 5 | 5 | 5,9 | 6 | 6 | 0,1,6 | 3,4,9 | 7 | | 0 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
796183 |
Giải nhất |
87996 |
Giải nhì |
01700 |
Giải ba |
38556 56702 |
Giải tư |
55368 35041 11500 57852 64318 05290 66328 |
Giải năm |
4470 |
Giải sáu |
4591 3015 4392 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,9 | 0 | 02,2 | 4,9 | 1 | 5,8 | 0,5,9 | 2 | 8 | 82 | 3 | | | 4 | 1,9 | 1 | 5 | 2,6 | 5,9 | 6 | 8 | | 7 | 0 | 1,2,6 | 8 | 32 | 4 | 9 | 0,1,2,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
557839 |
Giải nhất |
90701 |
Giải nhì |
29811 |
Giải ba |
37718 35303 |
Giải tư |
67836 54494 04523 14921 83726 77506 36404 |
Giải năm |
7603 |
Giải sáu |
8068 3453 6111 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,33,4,6 | 0,12,22 | 1 | 12,8 | | 2 | 12,3,6 | 03,2,5 | 3 | 6,9 | 0,9 | 4 | | | 5 | 3 | 0,2,3 | 6 | 8 | | 7 | | 1,6 | 8 | | 3 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
814471 |
Giải nhất |
26760 |
Giải nhì |
76940 |
Giải ba |
20537 45025 |
Giải tư |
14020 04013 52635 50539 90622 98688 54457 |
Giải năm |
3550 |
Giải sáu |
2545 5427 3383 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 5 | 7 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0,2,5,7 | 1,8 | 3 | 5,7,9 | | 4 | 0,5 | 0,2,3,4 | 5 | 0,7 | | 6 | 0 | 2,3,5,8 | 7 | 1 | 8 | 8 | 3,7,8 | 3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
461976 |
Giải nhất |
96417 |
Giải nhì |
06887 |
Giải ba |
83367 69880 |
Giải tư |
54471 84761 46037 74581 28387 89860 71050 |
Giải năm |
2483 |
Giải sáu |
0591 7429 1572 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | | 6,7,8,9 | 1 | 7 | 7 | 2 | 9 | 8 | 3 | 7,9 | | 4 | | | 5 | 0 | 72 | 6 | 0,1,7 | 1,3,6,82 | 7 | 1,2,62 | | 8 | 0,1,3,72 | 2,3 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|