|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
81099 |
Giải nhất |
00322 |
Giải nhì |
93023 |
Giải ba |
92240 40904 |
Giải tư |
69444 83819 05693 74008 15542 71320 53441 |
Giải năm |
5568 |
Giải sáu |
4403 5715 8337 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,3,4,8 | 0,4 | 1 | 5,9 | 2,4 | 2 | 0,2,3 | 0,2,9 | 3 | 7 | 0,4 | 4 | 0,1,2,4 | 1,7 | 5 | | | 6 | 8 | 3 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | | 1,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
86690 |
Giải nhất |
08671 |
Giải nhì |
12146 |
Giải ba |
59266 62424 |
Giải tư |
17770 96066 26411 07518 47192 29034 83062 |
Giải năm |
7102 |
Giải sáu |
3498 3144 1639 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2 | 1,7 | 1 | 1,82 | 0,6,9 | 2 | 4 | | 3 | 4,9 | 2,3,4 | 4 | 4,6,8 | | 5 | | 4,62 | 6 | 2,62 | | 7 | 0,1 | 12,4,9 | 8 | | 3 | 9 | 0,2,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
20316 |
Giải nhất |
29499 |
Giải nhì |
57376 |
Giải ba |
24611 66759 |
Giải tư |
17538 35593 68896 36142 52856 95037 11855 |
Giải năm |
8928 |
Giải sáu |
5027 6139 5222 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,6 | 2,4 | 2 | 2,5,7,8 | 9 | 3 | 7,8,9 | | 4 | 2 | 2,5 | 5 | 5,6,9 | 1,5,7,8 9 | 6 | | 2,3 | 7 | 6 | 2,3 | 8 | 6 | 3,5,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
94138 |
Giải nhất |
43317 |
Giải nhì |
95488 |
Giải ba |
59845 03040 |
Giải tư |
01596 16708 55654 32196 48372 34438 47860 |
Giải năm |
3909 |
Giải sáu |
0372 1657 6290 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 7 | 72 | 2 | | | 3 | 4,82 | 3,5 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 4,6,7 | 5,92 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 22 | 0,32,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 0,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
09754 |
Giải nhất |
45506 |
Giải nhì |
12193 |
Giải ba |
34641 83002 |
Giải tư |
59205 17052 26434 47849 69407 84847 26841 |
Giải năm |
3674 |
Giải sáu |
0417 3835 6134 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,5,6,7 | 42 | 1 | 0,7 | 0,5 | 2 | | 9 | 3 | 42,5 | 32,5,7 | 4 | 0,12,7,9 | 0,3 | 5 | 2,4 | 0 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 4 | | 8 | | 4 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
37484 |
Giải nhất |
37766 |
Giải nhì |
34014 |
Giải ba |
26852 83947 |
Giải tư |
17335 45215 63905 44280 63582 62991 40149 |
Giải năm |
3107 |
Giải sáu |
0938 4004 6750 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,52,7 | 9 | 1 | 4,5 | 5,8 | 2 | | 8 | 3 | 5,8 | 0,1,8 | 4 | 7,9 | 02,1,3 | 5 | 0,2 | 6 | 6 | 6 | 0,4 | 7 | | 3 | 8 | 0,2,3,4 | 4 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
04542 |
Giải nhất |
93081 |
Giải nhì |
69215 |
Giải ba |
07504 54733 |
Giải tư |
16057 94703 12709 28319 53263 60141 35102 |
Giải năm |
9619 |
Giải sáu |
3538 1237 1418 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,7 9 | 4,8 | 1 | 5,8,92 | 0,4 | 2 | | 0,3,6 | 3 | 3,7,8 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 5 | 7 | | 6 | 3 | 0,3,5 | 7 | | 1,3 | 8 | 1,9 | 0,12,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|