|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
65605 |
Giải nhất |
07386 |
Giải nhì |
80709 |
Giải ba |
38423 05196 |
Giải tư |
51194 10574 12825 61229 68757 82250 91813 |
Giải năm |
3826 |
Giải sáu |
1932 4957 3931 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3,5,6,9 | 1,2 | 3 | 1,2 | 72,9 | 4 | 6 | 0,2 | 5 | 0,72 | 2,4,8,9 | 6 | | 52 | 7 | 42 | | 8 | 6 | 0,2 | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
96687 |
Giải nhất |
60639 |
Giải nhì |
15446 |
Giải ba |
36001 85506 |
Giải tư |
78961 77749 86932 58687 61896 84701 86076 |
Giải năm |
9916 |
Giải sáu |
1976 8062 1426 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,6 | 02,6 | 1 | 6 | 3,6 | 2 | 6 | | 3 | 2,9 | | 4 | 5,6,9 | 4 | 5 | 6 | 0,1,2,4 5,72,9 | 6 | 1,2 | 82 | 7 | 62 | | 8 | 72 | 3,4 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
27887 |
Giải nhất |
18350 |
Giải nhì |
84476 |
Giải ba |
48165 99317 |
Giải tư |
32762 76486 09386 82156 35046 06446 23928 |
Giải năm |
4666 |
Giải sáu |
4186 5407 8980 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | | 1 | 7 | 6,8 | 2 | 8 | | 3 | | | 4 | 62 | 6 | 5 | 0,6 | 42,5,6,7 83 | 6 | 2,5,6 | 0,1,8,9 | 7 | 6 | 2 | 8 | 0,2,63,7 | | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
36761 |
Giải nhất |
96767 |
Giải nhì |
45659 |
Giải ba |
69959 76951 |
Giải tư |
94677 68546 78607 20766 55042 47764 57132 |
Giải năm |
4456 |
Giải sáu |
4426 1465 6474 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,6,8 | 1 | | 3,4 | 2 | 6 | | 3 | 2 | 6,7 | 4 | 2,6,7 | 6 | 5 | 1,6,92 | 2,4,5,6 | 6 | 1,4,5,6 7 | 0,4,6,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 1 | 52 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
95484 |
Giải nhất |
21712 |
Giải nhì |
48619 |
Giải ba |
08618 89193 |
Giải tư |
55267 15732 06151 17375 44908 14953 41715 |
Giải năm |
0661 |
Giải sáu |
5489 0096 9565 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 3,5,6 | 1 | 2,5,8,92 | 1,3 | 2 | | 5,9 | 3 | 1,2 | 8 | 4 | | 1,6,7 | 5 | 1,3 | 9 | 6 | 1,5,7 | 6 | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 4,9 | 12,8 | 9 | 3,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
46606 |
Giải nhất |
32706 |
Giải nhì |
53172 |
Giải ba |
08488 29849 |
Giải tư |
29062 67264 28714 77850 83200 16343 18238 |
Giải năm |
1254 |
Giải sáu |
0440 1764 9164 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,62 | | 1 | 4 | 5,6,7 | 2 | 6 | 4 | 3 | 8 | 1,5,63 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 0,2,4 | 02,2 | 6 | 2,43 | | 7 | 2 | 3,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
13922 |
Giải nhất |
16976 |
Giải nhì |
32037 |
Giải ba |
75326 57116 |
Giải tư |
89538 49892 59940 75118 60872 49902 83675 |
Giải năm |
6617 |
Giải sáu |
8298 9743 3241 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6,7,8 | 0,2,7,9 | 2 | 2,6 | 4 | 3 | 7,8 | | 4 | 0,1,3 | 7 | 5 | | 1,2,7,8 | 6 | | 1,3 | 7 | 0,2,5,6 | 1,3,9 | 8 | 6 | | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|