|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
685180 |
Giải nhất |
67376 |
Giải nhì |
52747 |
Giải ba |
72388 90715 |
Giải tư |
69173 59805 32972 02542 09358 79727 37110 |
Giải năm |
0525 |
Giải sáu |
9831 7605 7486 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 52 | 3 | 1 | 0,5 | 4,7 | 2 | 5,7 | 7 | 3 | 1 | | 4 | 2,7 | 02,1,2 | 5 | 6,8 | 5,7,82 | 6 | | 2,4 | 7 | 2,3,6 | 5,8 | 8 | 0,62,8 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
571158 |
Giải nhất |
25954 |
Giải nhì |
98744 |
Giải ba |
77303 79238 |
Giải tư |
98281 40321 00338 05502 40241 19389 08382 |
Giải năm |
2908 |
Giải sáu |
8668 0985 2426 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,8 | 2,4,8 | 1 | 5 | 0,8 | 2 | 1,6 | 0 | 3 | 82 | 4,5,8 | 4 | 1,4 | 1,8 | 5 | 4,8 | 2 | 6 | 8 | | 7 | | 0,32,5,6 | 8 | 1,2,4,5 9 | 8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
199640 |
Giải nhất |
99532 |
Giải nhì |
96698 |
Giải ba |
92154 37789 |
Giải tư |
46177 59996 66743 23414 37427 94276 86652 |
Giải năm |
3646 |
Giải sáu |
3123 2159 5379 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | | 1 | 4,8 | 0,3,5 | 2 | 3,7 | 2,4 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 0,3,6 | | 5 | 2,4,9 | 4,7,9 | 6 | | 2,7 | 7 | 6,7,9 | 1,9 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
567663 |
Giải nhất |
26541 |
Giải nhì |
83634 |
Giải ba |
11138 43628 |
Giải tư |
06637 96674 52945 63487 60215 93508 16548 |
Giải năm |
7032 |
Giải sáu |
0922 9318 9828 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | 5,8 | 2,3 | 2 | 2,82 | 6 | 3 | 2,4,7,8 9 | 3,7 | 4 | 1,5,8 | 1,4 | 5 | | 9 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 0,1,22,3 4 | 8 | 7 | 3 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
045894 |
Giải nhất |
28994 |
Giải nhì |
43736 |
Giải ba |
69728 07315 |
Giải tư |
35256 09115 47502 44295 50165 27330 96576 |
Giải năm |
0196 |
Giải sáu |
6797 7777 9336 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | | 1 | 52 | 0 | 2 | 8 | | 3 | 0,62 | 4,92 | 4 | 4 | 12,6,9 | 5 | 6 | 32,5,7,9 | 6 | 5 | 7,8,9 | 7 | 6,7 | 2 | 8 | 7 | | 9 | 42,5,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
580828 |
Giải nhất |
47345 |
Giải nhì |
25614 |
Giải ba |
66285 83888 |
Giải tư |
49012 32534 52698 01531 84099 87826 81792 |
Giải năm |
4922 |
Giải sáu |
5235 8827 8201 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,3 | 1 | 2,4 | 1,2,9 | 2 | 0,2,6,7 8 | | 3 | 1,4,5 | 1,3 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | | 2 | 6 | | 0,2 | 7 | | 2,8,9 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
817813 |
Giải nhất |
94734 |
Giải nhì |
82562 |
Giải ba |
67670 89518 |
Giải tư |
16061 37680 47875 82664 19689 22945 80017 |
Giải năm |
9876 |
Giải sáu |
5684 0119 0018 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,7,82,9 | 6 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 0,3,6,8 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | | 7 | 6 | 1,2,4 | 1 | 7 | 0,5,6 | 12 | 8 | 02,4,9 | 1,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|