|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
76325 |
Giải nhất |
47215 |
Giải nhì |
11438 |
Giải ba |
18663 22577 |
Giải tư |
63314 84430 27443 76813 09471 04629 30756 |
Giải năm |
4309 |
Giải sáu |
8885 1233 1095 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 9 | 7 | 1 | 3,4,5,9 | | 2 | 5,9 | 1,3,4,6 | 3 | 0,3,8 | 1 | 4 | 0,3 | 1,2,8,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3 | 7 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | 5 | 0,1,2 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
08373 |
Giải nhất |
95070 |
Giải nhì |
55819 |
Giải ba |
90059 32631 |
Giải tư |
27436 01245 45882 27355 85740 91843 52137 |
Giải năm |
0469 |
Giải sáu |
6920 1634 9727 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,5,9 | 8 | 2 | 0,7 | 4,7 | 3 | 1,4,6,7 | 3 | 4 | 0,3,5 | 1,4,5 | 5 | 5,9 | 3 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 0,3 | | 8 | 2 | 1,5,6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
66334 |
Giải nhất |
91397 |
Giải nhì |
47107 |
Giải ba |
09081 24787 |
Giải tư |
09544 42360 13630 39122 18470 62069 65478 |
Giải năm |
8221 |
Giải sáu |
0018 0084 6698 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 8 | 2 | 2 | 1,2 | | 3 | 0,4,8 | 3,4,8 | 4 | 4 | | 5 | | | 6 | 0,9 | 0,8,9 | 7 | 0,8 | 1,3,7,9 | 8 | 1,4,7 | 6,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
54354 |
Giải nhất |
21523 |
Giải nhì |
75874 |
Giải ba |
24498 53217 |
Giải tư |
51027 72362 54418 27857 01316 54939 79095 |
Giải năm |
6910 |
Giải sáu |
6248 3076 0890 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7 | | 1 | 0,6,7,8 | 6 | 2 | 3,4,7 | 2 | 3 | 9 | 2,5,7 | 4 | 8 | 9 | 5 | 4,7 | 1,7 | 6 | 2 | 0,1,2,5 | 7 | 4,6 | 1,4,9 | 8 | | 3 | 9 | 0,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
04128 |
Giải nhất |
61566 |
Giải nhì |
44239 |
Giải ba |
77557 35842 |
Giải tư |
41213 49340 01826 22354 45465 47853 53720 |
Giải năm |
6395 |
Giải sáu |
1900 0384 1224 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0 | | 1 | 3 | 4 | 2 | 0,4,6,8 | 1,4,5 | 3 | 9 | 2,5,8 | 4 | 0,2,3 | 6,9 | 5 | 3,4,7 | 2,6 | 6 | 5,6,9 | 5 | 7 | | 2 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
48596 |
Giải nhất |
53041 |
Giải nhì |
37829 |
Giải ba |
88704 46068 |
Giải tư |
89972 06575 88948 16465 21331 56062 76973 |
Giải năm |
8291 |
Giải sáu |
3230 7146 5934 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 3,4,9 | 1 | | 6,7 | 2 | 9 | 7 | 3 | 0,1,42 | 0,32,8 | 4 | 1,6,8 | 6,7 | 5 | | 4,9 | 6 | 2,5,8 | | 7 | 2,3,5 | 4,6 | 8 | 4 | 2 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
38868 |
Giải nhất |
52318 |
Giải nhì |
75826 |
Giải ba |
47777 15942 |
Giải tư |
28346 55936 31408 00305 77860 70610 90985 |
Giải năm |
0760 |
Giải sáu |
9264 2561 2515 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 52,8 | 6,8 | 1 | 0,5,8 | 4 | 2 | 6 | | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,6 | 02,1,8 | 5 | | 2,3,4 | 6 | 02,1,4,8 | 7 | 7 | 7 | 0,1,6 | 8 | 1,5 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|