|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
13935 |
Giải nhất |
66438 |
Giải nhì |
72343 |
Giải ba |
91163 02480 |
Giải tư |
56573 01543 50153 61092 35893 66045 74116 |
Giải năm |
9024 |
Giải sáu |
2281 3176 5598 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 8 | 1 | 6 | 9 | 2 | 0,4 | 42,5,6,7 9 | 3 | 5,8 | 2 | 4 | 32,5,8 | 3,4 | 5 | 3 | 1,7 | 6 | 3 | | 7 | 3,6 | 3,4,9 | 8 | 0,1 | | 9 | 2,3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
06682 |
Giải nhất |
00630 |
Giải nhì |
12056 |
Giải ba |
22147 43816 |
Giải tư |
78538 33186 75291 96847 95029 60334 24508 |
Giải năm |
7945 |
Giải sáu |
0983 0719 6831 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,9 | 1 | 6,9 | 8 | 2 | 9 | 8 | 3 | 0,1,4,8 9 | 3 | 4 | 5,72 | 4 | 5 | 6 | 1,5,82 | 6 | | 42 | 7 | | 0,3 | 8 | 2,3,62 | 1,2,3 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
04023 |
Giải nhất |
35523 |
Giải nhì |
31393 |
Giải ba |
87527 28424 |
Giải tư |
50688 03906 75089 04767 91839 50435 69304 |
Giải năm |
5689 |
Giải sáu |
7492 3003 3186 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6 | | 1 | 6 | 9 | 2 | 32,4,7 | 0,22,9 | 3 | 5,9 | 0,2,9 | 4 | | 3 | 5 | | 0,1,8 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | | 8 | 8 | 6,8,92 | 3,82 | 9 | 2,3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
38740 |
Giải nhất |
43733 |
Giải nhì |
46383 |
Giải ba |
68878 15803 |
Giải tư |
67855 51665 12288 42243 26974 76014 32785 |
Giải năm |
2602 |
Giải sáu |
6051 4532 2731 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3 | 3,5 | 1 | 4 | 0,3 | 2 | | 0,3,4,8 | 3 | 1,2,3,8 9 | 1,7 | 4 | 0,3 | 5,6,8 | 5 | 1,5 | | 6 | 5 | | 7 | 4,8 | 3,7,8 | 8 | 3,5,8 | 3 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
67850 |
Giải nhất |
73057 |
Giải nhì |
78813 |
Giải ba |
50537 29954 |
Giải tư |
75039 64366 32501 18750 70775 98108 51905 |
Giải năm |
0705 |
Giải sáu |
7740 7365 1123 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 1,52,8 | 0 | 1 | 3,8 | | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 7,9 | 5 | 4 | 0 | 02,6,7 | 5 | 02,4,7 | 6 | 6 | 5,6 | 3,5 | 7 | 5,9 | 0,1 | 8 | | 3,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
14514 |
Giải nhất |
33042 |
Giải nhì |
20333 |
Giải ba |
17175 17469 |
Giải tư |
64135 68172 96698 19896 31591 25260 01051 |
Giải năm |
5513 |
Giải sáu |
0812 9945 5956 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5,9 | 1 | 2,3,4 | 1,4,7 | 2 | | 1,3,4 | 3 | 3,5,7 | 1 | 4 | 2,3,5 | 3,4,7 | 5 | 1,6 | 5,9 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | | 6 | 9 | 1,6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
86895 |
Giải nhất |
35536 |
Giải nhì |
56587 |
Giải ba |
48944 23281 |
Giải tư |
07174 03081 11037 81204 62897 37572 97084 |
Giải năm |
1598 |
Giải sáu |
6531 9965 9406 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 3,82 | 1 | 8 | 7 | 2 | | | 3 | 1,6,7 | 0,4,7,8 | 4 | 4 | 6,9 | 5 | | 0,3 | 6 | 5 | 3,8,9 | 7 | 2,4 | 1,9 | 8 | 12,4,7,9 | 8 | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|