|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
289856 |
Giải nhất |
16954 |
Giải nhì |
37005 |
Giải ba |
50033 64462 |
Giải tư |
42645 31781 12933 03889 23448 81335 35508 |
Giải năm |
5323 |
Giải sáu |
1303 1848 9464 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 8 | 1 | | 6 | 2 | 3 | 0,2,32 | 3 | 32,5,92 | 5,6 | 4 | 5,82 | 0,3,4 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 2,4 | | 7 | | 0,42 | 8 | 1,9 | 32,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
630115 |
Giải nhất |
63309 |
Giải nhì |
50841 |
Giải ba |
65472 68530 |
Giải tư |
33941 56766 81711 66884 01014 48079 24589 |
Giải năm |
4856 |
Giải sáu |
7552 1603 9784 |
Giải bảy |
875 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,9 | 1,42 | 1 | 1,4,5 | 5,7 | 2 | | 0 | 3 | 0 | 1,82 | 4 | 12 | 1,7 | 5 | 2,6 | 5,6 | 6 | 6 | | 7 | 2,5,9 | | 8 | 42,9 | 0,7,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
990500 |
Giải nhất |
26987 |
Giải nhì |
26911 |
Giải ba |
75835 46785 |
Giải tư |
04661 81655 36466 00667 96488 09566 32287 |
Giải năm |
4779 |
Giải sáu |
2825 2243 0428 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,6,8 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 5,8 | 4 | 3 | 5 | | 4 | 3 | 2,3,5,8 | 5 | 5 | 62 | 6 | 1,62,7 | 6,82 | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 1,5,72,8 | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
761415 |
Giải nhất |
31768 |
Giải nhì |
30107 |
Giải ba |
36038 71098 |
Giải tư |
45449 40423 83347 63455 01328 61835 25769 |
Giải năm |
3186 |
Giải sáu |
5617 3947 4158 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 5,7 | | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 5,8 | | 4 | 72,9 | 1,3,5,9 | 5 | 5,8 | 8 | 6 | 8,9 | 0,1,42 | 7 | 8 | 2,3,5,6 7,9 | 8 | 6 | 4,6 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
732584 |
Giải nhất |
45225 |
Giải nhì |
15864 |
Giải ba |
93594 99915 |
Giải tư |
55914 12964 77475 27698 27386 60233 80777 |
Giải năm |
8715 |
Giải sáu |
9651 1751 3911 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,52 | 1 | 1,4,52 | | 2 | 5 | 3,8 | 3 | 3 | 1,62,8,9 | 4 | 7 | 12,2,7 | 5 | 12 | 8 | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 5,7 | 9 | 8 | 3,4,6 | | 9 | 4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
369671 |
Giải nhất |
18435 |
Giải nhì |
06286 |
Giải ba |
28981 21143 |
Giải tư |
82639 83309 53813 98308 51705 54635 53215 |
Giải năm |
9070 |
Giải sáu |
8078 2526 0449 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5,8,9 | 7,8 | 1 | 3,5 | | 2 | 6 | 1,4 | 3 | 52,9 | 0 | 4 | 3,9 | 0,1,32 | 5 | | 2,8,9 | 6 | | | 7 | 0,1,8 | 0,7 | 8 | 1,6 | 0,3,4 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
483645 |
Giải nhất |
47295 |
Giải nhì |
98408 |
Giải ba |
43214 98059 |
Giải tư |
52828 45843 14125 77716 20694 12877 79288 |
Giải năm |
2168 |
Giải sáu |
5918 1131 8032 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | 3 | 1 | 4,6,8 | 3,7 | 2 | 5,8 | 4 | 3 | 1,2 | 1,9 | 4 | 3,5 | 2,4,9 | 5 | 9 | 1 | 6 | 8 | 7 | 7 | 2,7 | 02,1,2,6 8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
327706 |
Giải nhất |
24811 |
Giải nhì |
16649 |
Giải ba |
84692 12374 |
Giải tư |
71647 58271 79693 97054 10485 85068 38971 |
Giải năm |
9948 |
Giải sáu |
1388 3086 5403 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 1,72 | 1 | 1 | 9 | 2 | | 0,9 | 3 | | 5,7 | 4 | 7,8,9 | 8 | 5 | 4 | 0,7,8,9 | 6 | 8 | 4 | 7 | 12,4,6 | 4,6,8 | 8 | 5,6,8 | 4 | 9 | 2,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|