|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
090534 |
Giải nhất |
42688 |
Giải nhì |
40852 |
Giải ba |
49704 20176 |
Giải tư |
04320 56300 64477 75651 80334 77624 22821 |
Giải năm |
6310 |
Giải sáu |
9645 8972 5828 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,4 | 2,5 | 1 | 0 | 5,7 | 2 | 0,1,4,8 | | 3 | 43,8 | 0,2,33 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,2 | 7 | 6 | | 7 | 7 | 2,6,7 | 2,3,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
074815 |
Giải nhất |
73358 |
Giải nhì |
66189 |
Giải ba |
01008 53693 |
Giải tư |
32447 36318 86344 94658 34129 03707 93335 |
Giải năm |
1150 |
Giải sáu |
6655 6325 1530 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 7,8 | | 1 | 5,8 | 5 | 2 | 5,9 | 9 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 4,7 | 1,2,3,5 | 5 | 0,2,5,82 | | 6 | | 0,4 | 7 | | 0,1,52,9 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
330618 |
Giải nhất |
20069 |
Giải nhì |
24457 |
Giải ba |
26584 45334 |
Giải tư |
50379 63897 51520 46612 59364 54389 95969 |
Giải năm |
1870 |
Giải sáu |
2247 3165 8522 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | | | 1 | 2,8 | 1,2 | 2 | 0,2 | | 3 | 4 | 3,6,8 | 4 | 7 | 62 | 5 | 7 | | 6 | 4,52,92 | 4,5,9 | 7 | 0,9 | 1 | 8 | 4,9 | 62,7,8 | 9 | 0,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
752565 |
Giải nhất |
67947 |
Giải nhì |
92245 |
Giải ba |
62281 29178 |
Giải tư |
65701 42319 14878 18525 77809 99689 99857 |
Giải năm |
7900 |
Giải sáu |
1589 0372 6216 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,9 | 0,8 | 1 | 6,9 | 7 | 2 | 5,7 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 5,7 | 2,4,6 | 5 | 7 | 1 | 6 | 5 | 2,4,5 | 7 | 2,82 | 72 | 8 | 1,92 | 0,1,82 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
565997 |
Giải nhất |
22314 |
Giải nhì |
30807 |
Giải ba |
87642 36784 |
Giải tư |
91498 74122 34109 06644 35382 12220 17338 |
Giải năm |
4053 |
Giải sáu |
4762 5278 2999 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7,92 | | 1 | 4 | 2,4,6,8 | 2 | 0,2 | 4,5 | 3 | 8 | 1,4,8 | 4 | 2,3,4 | | 5 | 3 | | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 8 | 3,7,9 | 8 | 2,4 | 02,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
507274 |
Giải nhất |
59908 |
Giải nhì |
88133 |
Giải ba |
03162 24216 |
Giải tư |
89157 51140 49626 96063 29001 49281 84119 |
Giải năm |
5067 |
Giải sáu |
4706 3246 1805 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,6,8 | 0,8 | 1 | 6,9 | 6 | 2 | 6 | 3,6 | 3 | 3 | 7 | 4 | 0,6 | 0 | 5 | 7 | 0,1,2,4 82 | 6 | 2,3,7 | 5,6 | 7 | 4 | 0 | 8 | 1,62 | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
347463 |
Giải nhất |
69527 |
Giải nhì |
22732 |
Giải ba |
81718 25593 |
Giải tư |
16343 42142 60843 54946 46692 26036 29660 |
Giải năm |
2246 |
Giải sáu |
2339 8685 7596 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | 8 | 3,4,9 | 2 | 7 | 42,6,9 | 3 | 2,6,9 | | 4 | 2,32,62 | 0,8 | 5 | | 3,42,9 | 6 | 0,3 | 2 | 7 | | 1 | 8 | 5 | 0,3 | 9 | 2,3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
248928 |
Giải nhất |
31895 |
Giải nhì |
60650 |
Giải ba |
99883 72800 |
Giải tư |
43243 17053 06360 84131 64754 32954 47592 |
Giải năm |
2608 |
Giải sáu |
2789 5161 6449 |
Giải bảy |
126 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,8 | 3,6 | 1 | | 9 | 2 | 6,8 | 4,5,8 | 3 | 1 | 52 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 0,3,42 | 2 | 6 | 02,1 | | 7 | | 0,2 | 8 | 3,9 | 4,8 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|