|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
333664 |
Giải nhất |
54229 |
Giải nhì |
68901 |
Giải ba |
19704 49006 |
Giải tư |
47627 86403 67540 12549 58644 12742 75360 |
Giải năm |
3724 |
Giải sáu |
3502 3470 6242 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 1,2,3,4 6 | 0 | 1 | 4 | 0,42 | 2 | 4,7,9 | 0 | 3 | | 0,1,2,4 6 | 4 | 0,22,4,9 | | 5 | | 0 | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 0 | | 8 | 9 | 2,4,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
606142 |
Giải nhất |
19726 |
Giải nhì |
29756 |
Giải ba |
66835 28543 |
Giải tư |
64041 23718 94598 71639 67477 32510 61939 |
Giải năm |
7154 |
Giải sáu |
6219 3637 2514 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 4 | 1 | 0,4,8,9 | 4 | 2 | 6 | 4 | 3 | 5,7,92 | 1,5,6 | 4 | 1,2,3 | 3 | 5 | 4,6 | 2,5 | 6 | 4 | 3,7 | 7 | 7 | 1,9 | 8 | 0 | 1,32 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
365936 |
Giải nhất |
75691 |
Giải nhì |
84496 |
Giải ba |
52911 99080 |
Giải tư |
97764 63041 66299 01140 24096 57937 39931 |
Giải năm |
9335 |
Giải sáu |
3795 2246 3696 |
Giải bảy |
934 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 1,3,4,9 | 1 | 1 | | 2 | 0 | | 3 | 1,4,5,6 7 | 3,6 | 4 | 0,1,6 | 3,9 | 5 | | 3,4,93 | 6 | 4 | 3 | 7 | | | 8 | 0 | 9 | 9 | 1,5,63,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
874665 |
Giải nhất |
01712 |
Giải nhì |
78947 |
Giải ba |
65315 88105 |
Giải tư |
86296 57703 47618 69166 11019 39888 54392 |
Giải năm |
5746 |
Giải sáu |
7448 2861 6105 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52 | 6 | 1 | 22,5,8,9 | 12,9 | 2 | | 0 | 3 | | | 4 | 6,7,8 | 02,1,6 | 5 | | 4,6,9 | 6 | 1,5,6 | 4 | 7 | | 1,4,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
886840 |
Giải nhất |
13349 |
Giải nhì |
63845 |
Giải ba |
89888 95191 |
Giải tư |
92065 76575 79273 00462 58617 43038 41623 |
Giải năm |
3186 |
Giải sáu |
0487 1036 0341 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,4,9 | 1 | 1,7 | 6 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 6,8 | | 4 | 0,1,5,9 | 4,6,7 | 5 | | 3,8 | 6 | 2,5 | 1,8 | 7 | 3,5 | 3,82 | 8 | 6,7,82 | 4 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
325302 |
Giải nhất |
99074 |
Giải nhì |
72319 |
Giải ba |
76085 23943 |
Giải tư |
85559 56019 12325 32778 48425 51163 85938 |
Giải năm |
5608 |
Giải sáu |
1885 7137 7997 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | | 1 | 92 | 0 | 2 | 52 | 4,6,8 | 3 | 7,8 | 7 | 4 | 3 | 22,82 | 5 | 9 | | 6 | 3,8 | 3,9 | 7 | 4,8 | 0,3,6,7 | 8 | 3,52 | 12,5 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
750515 |
Giải nhất |
72827 |
Giải nhì |
02473 |
Giải ba |
10788 67278 |
Giải tư |
02509 04401 27268 57942 17882 70751 70653 |
Giải năm |
5894 |
Giải sáu |
0414 6645 4960 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,9 | 0,5 | 1 | 4,5 | 4,5,8 | 2 | 7 | 0,5,7 | 3 | | 1,9 | 4 | 2,5 | 1,4 | 5 | 1,2,3 | | 6 | 0,8 | 2 | 7 | 3,8 | 6,7,8 | 8 | 2,8 | 0 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|