|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
143785 |
Giải nhất |
29921 |
Giải nhì |
20161 |
Giải ba |
83584 00760 |
Giải tư |
90135 71952 59935 88817 84208 16601 99152 |
Giải năm |
1702 |
Giải sáu |
7354 0084 6671 |
Giải bảy |
537 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,8 | 0,2,6,7 | 1 | 7 | 0,52 | 2 | 1 | 5 | 3 | 52,7 | 5,82 | 4 | | 32,8 | 5 | 22,3,4 | | 6 | 0,1 | 1,3 | 7 | 1 | 0 | 8 | 42,5 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
399613 |
Giải nhất |
59542 |
Giải nhì |
74139 |
Giải ba |
84219 53252 |
Giải tư |
53679 56254 45440 01279 63415 13542 10960 |
Giải năm |
4690 |
Giải sáu |
1350 2806 1048 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,9 | 0 | 6 | | 1 | 3,5,9 | 42,52 | 2 | | 1 | 3 | 9 | 5 | 4 | 0,22,8 | 1 | 5 | 0,22,4 | 0 | 6 | 0 | 9 | 7 | 92 | 4 | 8 | | 1,3,72 | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
075755 |
Giải nhất |
31589 |
Giải nhì |
31688 |
Giải ba |
97501 38406 |
Giải tư |
44134 24211 92305 15403 87192 09266 74813 |
Giải năm |
2711 |
Giải sáu |
7918 2304 2809 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,5 6,9 | 0,12 | 1 | 12,3,8,9 | 7,9 | 2 | | 0,1 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | | 0,5 | 5 | 5 | 0,6 | 6 | 6 | | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 8,9 | 0,1,8 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
376205 |
Giải nhất |
52531 |
Giải nhì |
06403 |
Giải ba |
42746 67333 |
Giải tư |
82973 98822 36773 23967 66402 82807 13585 |
Giải năm |
8082 |
Giải sáu |
4118 4947 4638 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,7 | 3 | 1 | 8 | 0,2,8 | 2 | 2 | 0,3,72 | 3 | 1,3,82 | | 4 | 6,7 | 0,82 | 5 | | 4 | 6 | 7 | 0,4,6 | 7 | 32 | 1,32 | 8 | 2,52 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
459465 |
Giải nhất |
07913 |
Giải nhì |
44776 |
Giải ba |
97743 93493 |
Giải tư |
53579 54033 35230 25299 86114 02035 33834 |
Giải năm |
7248 |
Giải sáu |
3563 5258 2826 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 3,4 | | 2 | 6 | 1,3,4,6 9 | 3 | 0,3,42,5 | 1,32 | 4 | 3,8 | 3,6 | 5 | 6,8 | 2,5,7 | 6 | 3,5 | | 7 | 6,9 | 4,5 | 8 | | 7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
367567 |
Giải nhất |
09212 |
Giải nhì |
61456 |
Giải ba |
19546 83265 |
Giải tư |
03762 56606 39989 65179 05277 14086 13832 |
Giải năm |
9624 |
Giải sáu |
6196 2449 1867 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | 2 | 1,3,6 | 2 | 4 | | 3 | 0,2 | 2 | 4 | 6,9 | 5,6 | 5 | 5,6 | 0,4,5,8 9 | 6 | 2,5,72 | 62,7 | 7 | 7,9 | | 8 | 6,9 | 4,7,8 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
837731 |
Giải nhất |
73860 |
Giải nhì |
56665 |
Giải ba |
22493 78748 |
Giải tư |
47192 68653 67159 46988 59223 81310 20822 |
Giải năm |
8875 |
Giải sáu |
5272 3214 2713 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 3 | 1 | 0,3,4 | 2,7,9 | 2 | 2,3 | 1,2,5,9 | 3 | 1 | 1 | 4 | 5,8 | 4,5,6,7 | 5 | 3,5,9 | | 6 | 0,5 | | 7 | 2,5 | 4,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|