|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
761628 |
Giải nhất |
33111 |
Giải nhì |
87489 |
Giải ba |
30130 62307 |
Giải tư |
43685 75427 16747 84024 79304 78167 19465 |
Giải năm |
9278 |
Giải sáu |
5661 0094 0157 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | 1,62 | 1 | 1 | | 2 | 4,7,8 | | 3 | 0 | 0,2,9 | 4 | 7 | 6,8 | 5 | 7 | 6 | 6 | 12,5,6,7 | 0,2,4,5 6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
038642 |
Giải nhất |
27131 |
Giải nhì |
94526 |
Giải ba |
55627 60018 |
Giải tư |
57921 57728 05987 48373 24957 71445 41940 |
Giải năm |
2634 |
Giải sáu |
6896 8659 3109 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 1,6,7,8 | 7 | 3 | 1,4 | 1,3,9 | 4 | 0,2,5 | 4 | 5 | 7,9 | 2,9 | 6 | | 2,5,8 | 7 | 3 | 1,2 | 8 | 7 | 0,5 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
417816 |
Giải nhất |
40587 |
Giải nhì |
97632 |
Giải ba |
13262 18184 |
Giải tư |
24031 89700 31885 99983 82034 62119 02751 |
Giải năm |
2000 |
Giải sáu |
3843 3459 6049 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 3,5 | 1 | 62,9 | 3,6 | 2 | | 4,8 | 3 | 1,2,4 | 3,8 | 4 | 3,9 | 8 | 5 | 1,9 | 12 | 6 | 2,9 | 8 | 7 | | | 8 | 3,4,5,7 | 1,4,5,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
006732 |
Giải nhất |
94626 |
Giải nhì |
08132 |
Giải ba |
03911 46901 |
Giải tư |
38431 68656 61237 31057 04091 89846 68192 |
Giải năm |
5456 |
Giải sáu |
1374 2220 1507 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,1,3,9 | 1 | 1 | 32,92 | 2 | 0,6 | | 3 | 1,22,7 | 7 | 4 | 6 | | 5 | 62,7 | 2,4,52 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 4 | 8 | 8 | 8 | | 9 | 1,22 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
262327 |
Giải nhất |
11806 |
Giải nhì |
93853 |
Giải ba |
65321 08427 |
Giải tư |
60656 18979 38718 22333 61691 33649 48719 |
Giải năm |
9054 |
Giải sáu |
4836 4166 0202 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 2,5,9 | 1 | 8,9 | 0 | 2 | 1,72 | 3,5 | 3 | 3,6 | 5 | 4 | 9 | 8 | 5 | 1,3,4,6 | 0,3,5,6 | 6 | 6 | 22 | 7 | 9 | 1 | 8 | 5 | 1,4,7 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
611901 |
Giải nhất |
23473 |
Giải nhì |
71708 |
Giải ba |
44128 98834 |
Giải tư |
94130 84110 55886 77298 39963 43626 73225 |
Giải năm |
9883 |
Giải sáu |
1556 3989 6262 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,8 | 0,4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 5,6,8 | 6,7,82 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 1 | 2 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 2,3 | | 7 | 3 | 0,2,9 | 8 | 32,6,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
792153 |
Giải nhất |
16264 |
Giải nhì |
56390 |
Giải ba |
53039 06049 |
Giải tư |
33223 57003 09784 17489 68770 39161 00725 |
Giải năm |
2259 |
Giải sáu |
8477 1180 2804 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 3,4,8 | 6 | 1 | | | 2 | 3,5 | 0,2,5 | 3 | 9 | 0,4,6,8 | 4 | 4,9 | 2 | 5 | 3,9 | | 6 | 1,4 | 7 | 7 | 0,7 | 0 | 8 | 0,4,9 | 3,4,5,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|