|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
006732 |
Giải nhất |
94626 |
Giải nhì |
08132 |
Giải ba |
03911 46901 |
Giải tư |
38431 68656 61237 31057 04091 89846 68192 |
Giải năm |
5456 |
Giải sáu |
1374 2220 1507 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,1,3,9 | 1 | 1 | 32,92 | 2 | 0,6 | | 3 | 1,22,7 | 7 | 4 | 6 | | 5 | 62,7 | 2,4,52 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 4 | 8 | 8 | 8 | | 9 | 1,22 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
262327 |
Giải nhất |
11806 |
Giải nhì |
93853 |
Giải ba |
65321 08427 |
Giải tư |
60656 18979 38718 22333 61691 33649 48719 |
Giải năm |
9054 |
Giải sáu |
4836 4166 0202 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 2,5,9 | 1 | 8,9 | 0 | 2 | 1,72 | 3,5 | 3 | 3,6 | 5 | 4 | 9 | 8 | 5 | 1,3,4,6 | 0,3,5,6 | 6 | 6 | 22 | 7 | 9 | 1 | 8 | 5 | 1,4,7 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
611901 |
Giải nhất |
23473 |
Giải nhì |
71708 |
Giải ba |
44128 98834 |
Giải tư |
94130 84110 55886 77298 39963 43626 73225 |
Giải năm |
9883 |
Giải sáu |
1556 3989 6262 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,8 | 0,4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 5,6,8 | 6,7,82 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 1 | 2 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 2,3 | | 7 | 3 | 0,2,9 | 8 | 32,6,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
792153 |
Giải nhất |
16264 |
Giải nhì |
56390 |
Giải ba |
53039 06049 |
Giải tư |
33223 57003 09784 17489 68770 39161 00725 |
Giải năm |
2259 |
Giải sáu |
8477 1180 2804 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 3,4,8 | 6 | 1 | | | 2 | 3,5 | 0,2,5 | 3 | 9 | 0,4,6,8 | 4 | 4,9 | 2 | 5 | 3,9 | | 6 | 1,4 | 7 | 7 | 0,7 | 0 | 8 | 0,4,9 | 3,4,5,8 | 9 | 0 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
878512 |
Giải nhất |
07348 |
Giải nhì |
06245 |
Giải ba |
72033 82661 |
Giải tư |
83256 66675 70928 97237 80583 67832 82281 |
Giải năm |
6389 |
Giải sáu |
2102 2131 7680 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2 | 3,6,8 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | 8 | 3,8 | 3 | 1,2,3,7 | 7 | 4 | 5,8 | 4,7 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1 | 3 | 7 | 4,5 | 2,4 | 8 | 0,1,3,9 | 8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
436484 |
Giải nhất |
11208 |
Giải nhì |
29012 |
Giải ba |
25934 52302 |
Giải tư |
13992 75495 21285 42696 50601 93599 76302 |
Giải năm |
8842 |
Giải sáu |
6107 5833 4745 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,7,8 | 0,2,6 | 1 | 2 | 02,1,4,9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,4 | 3,8 | 4 | 2,5 | 4,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 1 | 0 | 7 | | 0 | 8 | 4,5 | 9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|