|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
72794 |
Giải nhất |
65423 |
Giải nhì |
37490 |
Giải ba |
16789 97614 |
Giải tư |
27531 22014 75706 77087 23985 62591 39688 |
Giải năm |
4305 |
Giải sáu |
0641 0087 9815 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6 | 3,4,9 | 1 | 42,5,8 | | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 12,7,9 | 4 | 1 | 0,1,8 | 5 | | 0 | 6 | | 82 | 7 | 4 | 1,8 | 8 | 5,72,8,9 | 8 | 9 | 0,1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
39047 |
Giải nhất |
95408 |
Giải nhì |
55829 |
Giải ba |
97832 51711 |
Giải tư |
01040 82738 42011 05855 53846 71851 00094 |
Giải năm |
7767 |
Giải sáu |
2645 8632 2954 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 12,5 | 1 | 12 | 32 | 2 | 4,9 | | 3 | 22,8 | 2,5,9 | 4 | 0,5,6,7 | 4,5 | 5 | 1,4,5 | 4,8 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | | 0,3 | 8 | 6 | 2 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
74583 |
Giải nhất |
06981 |
Giải nhì |
75528 |
Giải ba |
88424 13687 |
Giải tư |
73973 97246 73053 19429 39782 08583 04681 |
Giải năm |
0535 |
Giải sáu |
4931 2321 8996 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,3,82 | 1 | | 0,8 | 2 | 1,4,8,9 | 5,7,82 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 6 | 3 | 5 | 3 | 4,8,9 | 6 | | 8 | 7 | 3 | 2 | 8 | 12,2,32,6 7 | 2 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
41255 |
Giải nhất |
06422 |
Giải nhì |
51849 |
Giải ba |
11767 36508 |
Giải tư |
96558 39214 01466 76945 76568 66977 15995 |
Giải năm |
5122 |
Giải sáu |
7190 6135 4266 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | | 1 | 4,8 | 22 | 2 | 22 | | 3 | 5 | 1 | 4 | 5,9 | 3,4,5,9 | 5 | 5,8 | 62 | 6 | 62,7,82 | 6,7 | 7 | 7 | 0,1,5,62 | 8 | | 4 | 9 | 0,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
80621 |
Giải nhất |
71950 |
Giải nhì |
85487 |
Giải ba |
58425 29540 |
Giải tư |
85905 49133 00204 37712 25602 15749 14328 |
Giải năm |
1159 |
Giải sáu |
7301 2147 2379 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,2,4 5 | 0,2 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 1,5,8 | 32 | 3 | 32 | 0 | 4 | 0,7,9 | 0,2 | 5 | 0,9 | | 6 | | 4,8 | 7 | 9 | 2 | 8 | 7 | 4,5,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87225 |
Giải nhất |
67952 |
Giải nhì |
73944 |
Giải ba |
66277 22353 |
Giải tư |
91947 41548 99976 68728 05357 71413 88522 |
Giải năm |
0209 |
Giải sáu |
5890 1940 6408 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 2,3 | 1,2,5 | 2 | 2,5,8 | 1,5 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,7,8 | 2 | 5 | 2,3,7 | 7,8 | 6 | | 4,5,7 | 7 | 6,7 | 0,2,4 | 8 | 6 | 0 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
43568 |
Giải nhất |
26312 |
Giải nhì |
59427 |
Giải ba |
21509 61791 |
Giải tư |
20800 51602 18801 28651 18084 33087 68578 |
Giải năm |
9494 |
Giải sáu |
0891 1897 4019 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,9 | 0,5,92 | 1 | 2,9 | 0,1 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | | | 5 | 1 | 9 | 6 | 8 | 2,8,9 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 4,7 | 0,1 | 9 | 12,4,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|