|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
56591 |
Giải nhất |
77554 |
Giải nhì |
23238 |
Giải ba |
11447 29008 |
Giải tư |
14286 14193 21609 99809 21729 47807 40132 |
Giải năm |
9273 |
Giải sáu |
2394 4473 9448 |
Giải bảy |
546 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8,92 | 9 | 1 | | 3 | 2 | 9 | 72,8,9 | 3 | 2,8 | 5,9 | 4 | 6,7,8 | | 5 | 4 | 4,8 | 6 | | 0,4 | 7 | 32 | 0,3,4 | 8 | 3,6 | 02,2 | 9 | 1,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
41444 |
Giải nhất |
79241 |
Giải nhì |
96586 |
Giải ba |
43883 04297 |
Giải tư |
64736 43216 89840 89484 57854 78436 56457 |
Giải năm |
8184 |
Giải sáu |
8938 5495 2726 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,6 | 0 | 2 | 6 | 8 | 3 | 62,8 | 4,5,82 | 4 | 0,1,4 | 9 | 5 | 4,7 | 1,2,32,8 | 6 | | 5,9 | 7 | | 3 | 8 | 3,42,6 | | 9 | 5,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
44416 |
Giải nhất |
28380 |
Giải nhì |
77557 |
Giải ba |
29686 00354 |
Giải tư |
67154 87967 23718 09888 40958 83094 96900 |
Giải năm |
4591 |
Giải sáu |
5249 7993 4829 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0,6,8 | | 2 | 9 | 9 | 3 | | 52,9 | 4 | 9 | | 5 | 42,7,8 | 1,82 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | | 1,5,8 | 8 | 0,62,8 | 2,4 | 9 | 1,3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
26598 |
Giải nhất |
03704 |
Giải nhì |
44651 |
Giải ba |
67600 59487 |
Giải tư |
51877 40725 30688 99360 51024 52687 55485 |
Giải năm |
5099 |
Giải sáu |
7202 2160 7201 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,1,2,4 | 0,5 | 1 | | 0 | 2 | 4,5 | | 3 | 8 | 0,2,7 | 4 | | 2,8 | 5 | 1 | | 6 | 02 | 7,82 | 7 | 4,7 | 3,8,9 | 8 | 5,72,8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
20425 |
Giải nhất |
17325 |
Giải nhì |
10627 |
Giải ba |
66569 24787 |
Giải tư |
07949 95228 74869 78227 59283 35117 36578 |
Giải năm |
6372 |
Giải sáu |
5934 7559 0507 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 7 | 6,7 | 2 | 52,72,8 | 8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 | 22,6 | 5 | 9 | | 6 | 2,5,92 | 0,1,22,8 | 7 | 2,8 | 2,7 | 8 | 3,7 | 4,5,62 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
08905 |
Giải nhất |
41313 |
Giải nhì |
66980 |
Giải ba |
57162 39714 |
Giải tư |
72584 44163 24315 64708 81161 83346 38994 |
Giải năm |
9008 |
Giải sáu |
6391 1982 9790 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,82 | 6,9 | 1 | 3,4,5 | 6,7,8 | 2 | | 1,6 | 3 | 5 | 1,8,9 | 4 | 6 | 0,1,3 | 5 | | 4 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 2 | 02 | 8 | 0,2,4 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
14844 |
Giải nhất |
49242 |
Giải nhì |
92360 |
Giải ba |
64246 02135 |
Giải tư |
85516 44902 23567 99663 95839 83159 04185 |
Giải năm |
1023 |
Giải sáu |
2246 6269 4583 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | | 1 | 6 | 0,3,4 | 2 | 3 | 2,6,8 | 3 | 2,5,9 | 4 | 4 | 2,4,62 | 3,8 | 5 | 9 | 1,42,7 | 6 | 0,3,7,9 | 6 | 7 | 6 | | 8 | 3,5 | 3,5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|