|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
79963 |
Giải nhất |
74819 |
Giải nhì |
07844 |
Giải ba |
33285 58047 |
Giải tư |
11896 68062 40143 55577 03021 46187 85793 |
Giải năm |
9977 |
Giải sáu |
1806 3277 4963 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2 | 1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 4,62,9 | 3 | | 4 | 4 | 3,4,5,7 | 4,8 | 5 | | 0,9 | 6 | 2,32 | 4,73,8 | 7 | 73,9 | | 8 | 5,7 | 1,7 | 9 | 3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
60766 |
Giải nhất |
99322 |
Giải nhì |
17585 |
Giải ba |
52696 36771 |
Giải tư |
50308 09690 16533 04528 62952 23058 96690 |
Giải năm |
4496 |
Giải sáu |
3246 6328 1207 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 7,8 | 7 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,82 | 3 | 3 | 3 | | 4 | 62 | 8 | 5 | 2,8 | 42,6,92 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1 | 0,22,5 | 8 | 5 | 9 | 9 | 02,62,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
96740 |
Giải nhất |
96695 |
Giải nhì |
38590 |
Giải ba |
24296 03293 |
Giải tư |
86488 78739 81772 72657 78138 56012 47722 |
Giải năm |
6897 |
Giải sáu |
7180 9869 3255 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | | 1 | 2,9 | 1,2,7 | 2 | 2 | 9 | 3 | 8,9 | | 4 | 0,9 | 5,9 | 5 | 5,7 | 9 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 2 | 3,8 | 8 | 0,8 | 1,3,4,6 | 9 | 0,3,5,6 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
56591 |
Giải nhất |
77554 |
Giải nhì |
23238 |
Giải ba |
11447 29008 |
Giải tư |
14286 14193 21609 99809 21729 47807 40132 |
Giải năm |
9273 |
Giải sáu |
2394 4473 9448 |
Giải bảy |
546 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8,92 | 9 | 1 | | 3 | 2 | 9 | 72,8,9 | 3 | 2,8 | 5,9 | 4 | 6,7,8 | | 5 | 4 | 4,8 | 6 | | 0,4 | 7 | 32 | 0,3,4 | 8 | 3,6 | 02,2 | 9 | 1,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
41444 |
Giải nhất |
79241 |
Giải nhì |
96586 |
Giải ba |
43883 04297 |
Giải tư |
64736 43216 89840 89484 57854 78436 56457 |
Giải năm |
8184 |
Giải sáu |
8938 5495 2726 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,6 | 0 | 2 | 6 | 8 | 3 | 62,8 | 4,5,82 | 4 | 0,1,4 | 9 | 5 | 4,7 | 1,2,32,8 | 6 | | 5,9 | 7 | | 3 | 8 | 3,42,6 | | 9 | 5,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
44416 |
Giải nhất |
28380 |
Giải nhì |
77557 |
Giải ba |
29686 00354 |
Giải tư |
67154 87967 23718 09888 40958 83094 96900 |
Giải năm |
4591 |
Giải sáu |
5249 7993 4829 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0,6,8 | | 2 | 9 | 9 | 3 | | 52,9 | 4 | 9 | | 5 | 42,7,8 | 1,82 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | | 1,5,8 | 8 | 0,62,8 | 2,4 | 9 | 1,3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
26598 |
Giải nhất |
03704 |
Giải nhì |
44651 |
Giải ba |
67600 59487 |
Giải tư |
51877 40725 30688 99360 51024 52687 55485 |
Giải năm |
5099 |
Giải sáu |
7202 2160 7201 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,1,2,4 | 0,5 | 1 | | 0 | 2 | 4,5 | | 3 | 8 | 0,2,7 | 4 | | 2,8 | 5 | 1 | | 6 | 02 | 7,82 | 7 | 4,7 | 3,8,9 | 8 | 5,72,8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
20425 |
Giải nhất |
17325 |
Giải nhì |
10627 |
Giải ba |
66569 24787 |
Giải tư |
07949 95228 74869 78227 59283 35117 36578 |
Giải năm |
6372 |
Giải sáu |
5934 7559 0507 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 7 | 6,7 | 2 | 52,72,8 | 8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 | 22,6 | 5 | 9 | | 6 | 2,5,92 | 0,1,22,8 | 7 | 2,8 | 2,7 | 8 | 3,7 | 4,5,62 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|